限时特惠 Khuyến mãi giới hạn thời gian Xiàn shí tè huì

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

顾客:你好,这个限时特惠的麻辣小龙虾套餐还有吗?
服务员:有的,先生/女士,请问您需要几份?
顾客:一份吧,再加一份宫保鸡丁。
服务员:好的,一共是¥68元。您需要选择什么支付方式?
顾客:微信支付。
服务员:好的,请您扫码支付。

拼音

Gùkè: Nǐ hǎo, zhège xiàn shí tè huì de má là xiǎo lóng xiā tāocàn hái yǒu ma?
Fúwùyuán: Yǒu de, xiānsheng/nǚshì, qǐngwèn nín xūyào jǐ fèn?
Gùkè: Yī fèn ba, zài jiā yī fèn gōng bǎo jī dīng.
Fúwùyuán: Hǎo de, yīgòng shì ¥68 yuán. Nín xūyào xuǎnzé shénme zhīfù fāngshì?
Gùkè: Wēixìn zhīfù.
Fúwùyuán: Hǎo de, qǐng nín sǎomǎ zhīfù.

Vietnamese

Khách hàng: Chào, combo tôm cay khuyến mãi có hạn còn không?
Nhân viên: Có ạ, quý khách cần bao nhiêu phần?
Khách hàng: Một phần, và thêm một phần gà Kung Pao nữa.
Nhân viên: Được rồi ạ, tổng cộng là ¥68. Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?
Khách hàng: WeChat Pay.
Nhân viên: Vâng ạ, mời quý khách quét mã QR.

Các cụm từ thông dụng

限时特惠

xiàn shí tè huì

Khuyến mãi có hạn

Nền văn hóa

中文

“限时特惠”是常见的促销手段,通常用于吸引顾客快速下单。在非正式场合下使用较多。

微信支付是中国最流行的移动支付方式之一,几乎所有商家都支持。

拼音

“xiàn shí tè huì” shì chángjiàn de cuòxiāo shǒuduàn, tōngcháng yòng yú xīyǐn gùkè kuàisù xiàdān. Zài fēi zhèngshì chǎnghé xià shǐyòng jiào duō。

Wēixìn zhīfù shì zhōngguó zuì liúxíng de yídòng zhīfù fāngshì zhī yī, jīhū suǒyǒu shāngjiā dōu zhīchí。

Vietnamese

Chương trình khuyến mãi có thời hạn là chiến lược tiếp thị phổ biến ở Việt Nam, được sử dụng để khuyến khích khách hàng mua hàng ngay lập tức. Nó được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.

Tại Việt Nam, nhiều phương thức thanh toán phổ biến, bao gồm tiền mặt, thẻ tín dụng/ghi nợ, ví điện tử (như Momo, ZaloPay) và chuyển khoản ngân hàng. WeChat Pay không phổ biến ở Việt Nam

Các biểu hiện nâng cao

中文

本店正在进行限时特惠活动,部分商品享受低至五折的优惠,先到先得!

拼音

běn diàn zhèngzài jìnxíng xiàn shí tè huì huódòng, bùfèn shāngpǐn xiǎngshòu dī zhì wǔ zhé de yōuhuì, xiān dào xiān dé!

Vietnamese

Chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi có thời hạn, một số sản phẩm giảm giá đến 50%. Ai nhanh tay người đó được!

Các bản sao văn hóa

中文

避免使用过激的语言来宣传限时特惠,以免引起顾客的反感。

拼音

bìmiǎn shǐyòng guò jī de yǔyán lái xuānchuán xiàn shí tè huì, yǐmiǎn yǐnqǐ gùkè de fǎngǎn。

Vietnamese

Tránh sử dụng ngôn ngữ quá mạnh mẽ hoặc gây hiểu lầm khi quảng cáo khuyến mãi có thời hạn để tránh làm khách hàng khó chịu

Các điểm chính

中文

限时特惠活动一般会在特定时间段内进行,例如节假日或者周末。活动商品通常会有限制,例如数量有限或者特定商品。

拼音

xiàn shí tè huì huódòng yībān huì zài tèdìng shíjiānduàn nèi jìnxíng, lìrú jiéjiàrì huòzhě zhōumò. Huódòng shāngpǐn tōngcháng huì yǒuxiànzhì, lìrú shùliàng yǒuxiàn huòzhě tèdìng shāngpǐn。

Vietnamese

Các chương trình khuyến mãi có thời hạn thường diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể, ví dụ như ngày lễ hoặc cuối tuần. Các mặt hàng tham gia thường bị hạn chế, ví dụ về số lượng hoặc mặt hàng cụ thể.

Các mẹo để học

中文

多练习不同情境下的对话,例如顾客询问优惠详情、支付方式选择等。

可以邀请朋友一起练习,模拟真实的场景,提高口语表达能力。

注意语调和语气,使其更自然流畅。

拼音

duō liànxí bùtóng qíngjìng xià de duìhuà, lìrú gùkè xúnwèn yōuhuì xiángqíng, zhīfù fāngshì xuǎnzé děng。

kěyǐ yāoqǐng péngyou yīqǐ liànxí, mónǐ zhēnshí de chǎngjǐng, tígāo kǒuyǔ biǎodá nénglì。

zhùyì yǔdiào hé yǔqì, shǐ qí gèng zìrán liúlàng。

Vietnamese

Thực hành hội thoại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như khách hàng hỏi chi tiết về chương trình khuyến mãi, lựa chọn hình thức thanh toán, v.v.

Mời bạn bè cùng thực hành, mô phỏng tình huống thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp bằng lời nói.

Lưu ý ngữ điệu và giọng điệu, làm cho nó tự nhiên và trôi chảy hơn