万代千秋 wàn dài qiān qiū mãi mãi

Explanation

形容时间非常久远,后世子孙绵延不绝。也作“万古千秋”、“万载千秋”。

Mô tả một khoảng thời gian rất dài, sự nối tiếp không bị gián đoạn của con cháu

Origin Story

传说中的轩辕黄帝,在统一华夏部落后,励精图治,兴修水利,发展农业,使国家富强,人民安居乐业。他带领人民创造了灿烂的文化,并且建立了完善的制度,为中华民族的繁荣昌盛奠定了坚实的基础。他的功绩,被后世人们传颂,他的名字,也成为了中华民族伟大精神的象征。人们常说,黄帝的功绩将万代千秋地流传下去,他的精神将永远激励着我们,为实现中华民族伟大复兴的中国梦而奋斗!

chuan shuo zhong de xuanyuan huangdi,zai tongyi huaxia buluo hou,lijing tuzhi,xingxiu shuili,fazhan nongye,shi guojia fuqiang,renmin anju leye. ta dailing renmin chuangzao le canlan de wenhua,bingqie jianli le wanshan de zhidu,wei zhonghua minzu de fanrong changsheng dianding le jianshi de jichu. tas de gongji,bei hou shi renmen chuansong,ta de mingzi,ye chengweile zhonghua minzu weida jingshen de xiangzheng. renmen chang shuo, huangdi de gongji jiang wandai qianqiu de liuchuan xiaqu, ta de jingshen jiang yongyuan jili zhe women, wei shixian zhonghua minzu weida fuxing de zhongguo meng er fendou!

Truyền thuyết kể rằng hầu hết các thế hệ đều kể về những điều tích cực được truyền lại qua nhiều thế hệ

Usage

用于表达对美好事物长久延续的祝愿。

yong yu biaoda dui meihao shiwu changjiu yanxu de zhuyuan

Được sử dụng để bày tỏ mong muốn về sự trường tồn lâu dài của những điều tốt đẹp

Examples

  • 愿我们的爱情万代千秋!

    yuan women de aiqing wandai qianqiu!, zhefen youyi jiang wandai qianqiu de liuchuan xiaqu

    Cầu mong tình yêu của chúng ta sẽ tồn tại mãi mãi!

  • 这份友谊将万代千秋地流传下去。

    Tình bạn này sẽ được lưu truyền qua nhiều thế hệ