昙花一现 khoảnh khắc thoáng qua
Explanation
昙花一现比喻美好的事物或景象出现了一下,很快就消失。
Thành ngữ "tán huā yī xiàn" (昙花一现) dùng để chỉ sự vật đẹp đẽ hay ấn tượng xuất hiện chốc lát rồi nhanh chóng biến mất.
Origin Story
很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿香的姑娘。阿香心灵手巧,她做的布鞋远近闻名。有一天,一位富商路过小山村,见阿香的布鞋精致美观,便高价收购,想卖到城里去。一时间,阿香的布鞋供不应求,她的名声也随之传遍了整个村庄,可是好景不长,富商很快就厌倦了这种款式,转而追求更新颖的鞋履。阿香的布鞋生意从此一落千丈,昔日的名声也如同昙花一现,转瞬即逝。阿香并没有气馁,她开始尝试新的设计,并不断改进自己的技术。经过几年的努力,她终于设计出了更受市场欢迎的新款布鞋,再次获得了成功。这个故事告诉我们,无论做什么事情,都不能满足于现状,要不断创新,才能在竞争激烈的市场中立于不败之地。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cô gái tên là Xiaohua. Xiaohua rất giỏi làm giày. Một ngày nọ, một thương gia giàu có đến làng và rất ấn tượng với những đôi giày tinh xảo và đẹp mắt của Xiaohua. Ông ta mua tất cả giày của Xiaohua và bán chúng ở thành phố. Xiaohua nổi tiếng ngay lập tức. Tuy nhiên, danh tiếng này chỉ là tạm thời; sau một thời gian, thương gia không còn thích những sản phẩm của cô ấy nữa, và danh tiếng của Xiaohua nhanh chóng phai nhạt. Mặc dù gặp phải trở ngại này, Xiaohua vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ với nghề của mình, tạo ra những mẫu mã và kỹ thuật mới mẻ, sáng tạo. Chẳng bao lâu, danh tiếng của cô được khôi phục và cô ấy trở nên thành công hơn bao giờ hết.
Usage
多用于形容某种事物出现时间短暂,转瞬即逝。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một sự vật xuất hiện trong chốc lát rồi nhanh chóng biến mất.
Examples
-
盛名之下,其实难副,他的才华不过是一场昙花一现。
shengming zhixia, qishi nanfu, ta de caihua buguo shi yichang tanhuayixian.
Tài năng của anh ta chỉ là nhất thời.
-
这场演出虽然精彩,但终究是昙花一现,很快就结束了。
zhe chang yanchu suiran jingcai, dan zhongjiu shi tanhuayixian, henkuai jiu jieshu le
Buổi biểu diễn thật tuyệt vời, nhưng nó kết thúc rất nhanh chóng