经久不衰 trường tồn
Explanation
指事物流行时间长,不衰败。
Chỉ sự vật tồn tại lâu dài, không bị mai một.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿美的老奶奶,她年轻时就喜欢用家乡特有的泥土做陶器。她做的陶器不仅造型独特,而且经久耐用,村里人都很喜欢她的陶器。很多年轻的陶艺匠人尝试模仿她的技法,但始终无法做出同样的效果。阿美奶奶的陶艺技法,经过一代又一代的传承,依然经久不衰,成为了当地的一大特色。即使现在,村里依然有许多人继续沿用她的技法制作陶器,将这份古老的手艺传承下去。阿美奶奶的陶器不仅仅是简单的日用品,更是承载着当地文化和历史的珍贵遗产。她的故事,也成为了这个小山村经久不衰的佳话。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một bà lão tên là Amei, hồi trẻ rất thích làm đồ gốm từ loại đất sét độc đáo của quê hương mình. Đồ gốm của bà không chỉ có hình dáng độc đáo mà còn bền và đẹp, người dân trong làng rất thích đồ gốm của bà. Nhiều nghệ nhân gốm trẻ tuổi đã cố gắng bắt chước kỹ thuật của bà, nhưng họ không bao giờ đạt được hiệu quả tương tự. Kỹ thuật làm đồ gốm của bà Amei, được truyền lại qua nhiều thế hệ, vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay, trở thành một nét đặc trưng của vùng đất này. Ngay cả bây giờ, vẫn còn nhiều người trong làng tiếp tục sử dụng kỹ thuật của bà để làm đồ gốm, gìn giữ nghề thủ công cổ xưa này. Đồ gốm của bà Amei không chỉ đơn thuần là những vật dụng hàng ngày mà còn là một di sản quý giá lưu giữ văn hóa và lịch sử địa phương. Câu chuyện của bà cũng trở thành một câu chuyện bất hủ của ngôi làng nhỏ trên núi này.
Usage
形容事物持久不衰。
Miêu tả sự vật tồn tại lâu dài và không bị mai một.
Examples
-
这首歌经久不衰,深受人们喜爱。
zhè shǒu gē jīng jiǔ bù shuāi, shēn shòu rén men xǐ'ài.
Bài hát này vẫn luôn được yêu thích.
-
他的作品经久不衰,影响了一代又一代的人。
tā de zuòpǐn jīng jiǔ bù shuāi, yǐngxiǎng le yīdài yòu yīdài de rén。
Tác phẩm của ông vẫn trường tồn và gây ảnh hưởng đến nhiều thế hệ