经久不息 jīng jiǔ bù xī không ngừng

Explanation

指持续很长时间,没有停止。通常用来形容掌声、欢呼声等。

Chỉ đến một cái gì đó kéo dài trong một thời gian dài mà không dừng lại. Thường được sử dụng để mô tả tiếng vỗ tay, tiếng reo hò, v.v.

Origin Story

很久以前,在一个繁华的都市里,有一位著名的艺术家举办了一场盛大的演出。他的表演技艺精湛,赢得了观众的阵阵喝彩。演出结束后,经久不息的掌声响彻整个剧场,久久不愿停歇。人们被他精湛的技艺所折服,纷纷赞叹他的才华横溢。就连平时严肃的评论家也情不自禁地加入了热烈的掌声中,他们用行动表达了对艺术家的敬佩之情。掌声经久不息,仿佛要将这美好的瞬间永远定格。这经久不息的掌声,不仅是对艺术家才华的肯定,更是对艺术的致敬。

henjiu yiqian, zai yige fanhua de dushi li, you yige zhuoming de yishujia juban le yichang shengda de yanchu. tade biaoyan jiyi jingzhan, yingle guanzhong de zhenzhen hecai. yanchu jieshu hou, jingjiubuxi de zhangsheng xiangche zhengge juchang, jiujiu bu yuan tingxie. renmen bei ta jingzhan de jiyi suo zhefu, fenfen zantan ta de caihua hengyi. jiulian ping shi yansu de pinglun jia ye qingbuzijin de jiarule reli de zhangsheng zhong, tamen yong xingdong biao dale dui yishujia de jingpei zhiqing. zhangsheng jingjiubuxi, fangfu yao jiang zhe meihao de shunjian yongyuan dingge. zhe jingjiubuxi de zhangsheng, bujin shi dui yishujia caihua de kending, geng shi dui yishu de zhijing.

Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố nhộn nhịp, một nghệ sĩ nổi tiếng đã tổ chức một buổi biểu diễn hoành tráng. Tài năng xuất sắc của ông đã nhận được sự hoan hô nồng nhiệt từ khán giả. Sau buổi biểu diễn, những tràng vỗ tay không ngớt vang vọng khắp nhà hát, không chịu dừng lại. Mọi người đều bị mê hoặc bởi tài năng của ông, ca ngợi tài năng phi thường của ông. Ngay cả những nhà phê bình thường nghiêm khắc cũng không thể kìm nén được sự nhiệt tình mà tham gia vào tràng vỗ tay, bày tỏ sự ngưỡng mộ của họ đối với nghệ sĩ. Tiếng vỗ tay kéo dài, như thể muốn ghi lại mãi mãi khoảnh khắc tuyệt vời này. Tiếng vỗ tay không ngớt này không chỉ là sự khẳng định tài năng của nghệ sĩ mà còn là một lời tri ân dành cho nghệ thuật.

Usage

作谓语、定语、状语;多用于描写热烈的场景,如掌声、欢呼声等。

zuo weiyǔ, dìngyǔ, zhuàngyǔ; duō yòngyú miáoxiě rèliè de chǎngjǐng, rú zhǎngshēng, huānhūshēng děng

Được sử dụng như vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ; Thường được sử dụng để mô tả những cảnh sống động, chẳng hạn như tiếng vỗ tay và tiếng reo hò.

Examples

  • 演出结束后,观众的掌声经久不息。

    yanchu jieshu hou, guanzhong de zhangsheng jingjiubuxi.

    Sau buổi biểu diễn, tiếng vỗ tay của khán giả kéo dài.

  • 他的贡献将经久不息地影响着我们。

    tade gongxian jiang jingjiubuxide yingxiangzhe women

    Sự đóng góp của ông ấy sẽ còn ảnh hưởng đến chúng ta trong một thời gian dài.