戛然而止 dừng lại đột ngột
Explanation
形容声音或动作突然停止。
Miêu tả sự dừng lại đột ngột của âm thanh hoặc chuyển động.
Origin Story
一位著名的琵琶演奏家正在舞台上演奏一首动人的乐曲。她纤细的手指在琴弦上飞舞,琴声如泣如诉,时而高亢激昂,时而低回婉转,听得台下观众如痴如醉。就在乐曲即将达到高潮时,她却突然停下了演奏,琴声戛然而止,仿佛时间也凝固了。寂静瞬间充满了整个剧场,所有的人都愣住了,不明白发生了什么。良久,演奏家才缓缓放下琵琶,向观众深深鞠了一躬,然后默默地走下舞台,留下台下观众久久不能平静。
Một nghệ sĩ đàn nguyệt nổi tiếng đang biểu diễn một bản nhạc cảm động trên sân khấu. Những ngón tay thon dài của cô ấy nhảy múa trên dây đàn, tiếng đàn nguyệt như tiếng khóc than, lúc cao vút và hào hùng, lúc trầm bổng du dương, khán giả chăm chú lắng nghe. Ngay khi bản nhạc sắp đạt đến cao trào, cô ấy đột nhiên ngừng chơi, tiếng đàn nguyệt im bặt, dường như thời gian cũng ngừng trôi. Sự tĩnh lặng bao trùm toàn bộ khán phòng trong giây lát, tất cả mọi người đều sửng sốt, không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Một lúc lâu sau, nghệ sĩ từ từ đặt đàn xuống, cúi chào khán giả, rồi lặng lẽ bước xuống sân khấu, để lại khán giả không thể nào bình tĩnh trở lại.
Usage
作谓语、状语;多用于描写声音或动作的突然终止。
Được dùng làm vị ngữ hoặc trạng ngữ; chủ yếu dùng để miêu tả sự dừng lại đột ngột của âm thanh hoặc chuyển động.
Examples
-
音乐声戛然而止。
yinyuesheng jiaran erzhi
Âm nhạc đột nhiên dừng lại.
-
他的话戛然而止,气氛顿时紧张起来。
ta dehua jiaran erzhi
Lời nói của anh ấy đột nhiên dừng lại, và không khí lập tức trở nên căng thẳng.