万古长青 Wan Gu Chang Qing Bất tử

Explanation

万古:千秋万代。长青:常绿,比喻永远不衰。千秋万代都象松柏一样永远苍翠。比喻崇高的精神或深厚的友谊永远不会消失。

Wan gu: hàng ngàn năm. Chang qing: xanh mãi, ẩn dụ cho sự trường tồn. Hàng ngàn năm như cây bách, luôn xanh tươi. Ẩn dụ cho tinh thần cao quý hoặc tình bạn sâu sắc sẽ không bao giờ biến mất.

Origin Story

传说,在远古时代,有一位名叫夸父的巨人,为了追赶太阳,走遍了山川河流。他口渴难耐,便跑到黄河和渭河去喝水,但依然解不了渴。最后,夸父倒在了沙漠中,化作了一座大山。他的精神却化作了万古长青的松柏,永远矗立在人们的心中。

chuan shuo, zai yuan gu shi dai, you yi wei jiao zuo kua fu de ju ren, wei le zhui gan tai yang, zou bian le shan chuan he liu. ta kou ke nan nai, bian pao dao huang he he wei he qu he shui, dan yi ran jie bu liao ke. zui hou, kua fu dao le sha mo zhong, hua zuo le yi zuo da shan. ta de jing shen que hua zuo le wan gu chang qing de song bai, yong yuan chu li zai ren men de xin zhong.

Người ta kể rằng trong thời cổ đại, có một người khổng lồ tên là Kua Fu đã đuổi theo mặt trời, đi qua núi non và sông ngòi. Anh ta khát nước đến nỗi đã chạy đến sông Hoàng Hà và sông Vị để uống, nhưng vẫn không thể giải tỏa cơn khát. Cuối cùng, Kua Fu ngã xuống sa mạc và biến thành một ngọn núi. Tuy nhiên, tinh thần của anh ta đã biến thành những cây thông bất tử, mãi mãi đứng trong trái tim mọi người.

Usage

形容人或事物经久不衰,永远存在。

xing rong ren huo shi wu jing jiu bu shuai, yong yuan cun zai.

Được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật tồn tại lâu dài và sẽ tồn tại mãi mãi.

Examples

  • 希望我们国家的文化能万古长青!

    xi wang wo men guo jia de wen hua neng wan gu chang qing!

    Tôi hy vọng văn hóa đất nước chúng ta sẽ trường tồn!

  • 我们友谊万古长青,永远不散!

    wo men you yi wan gu chang qing, yong yuan bu san!

    Tình bạn của chúng ta là vĩnh cửu, nó sẽ không bao giờ phai nhạt!

  • 英雄的事迹万古长青,永远被人歌颂。

    ying xiong de shi ji wan gu chang qing, yong yuan bei ren ge song

    Những hành động anh hùng bất tử và sẽ luôn được ca ngợi.