万古流芳 wàn gǔ liú fāng Vạn Cổ Lưu Phương

Explanation

万古流芳是一个褒义词,意思是美名远播,流传千古。多用来赞扬那些功绩卓著、品格高尚的人,也用来表达对历史人物的敬佩之情。

“万古流芳” là một từ ngữ khen ngợi, có nghĩa là danh tiếng tốt đẹp lan truyền rộng rãi và kéo dài qua nhiều thế hệ. Nó thường được sử dụng để ca ngợi những người đã có những đóng góp xuất sắc và có nhân cách cao quý, cũng như để bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với các nhân vật lịch sử.

Origin Story

在遥远的古代,有一个名叫李白的诗人,他文采斐然,才华横溢,写下了许多脍炙人口的诗篇。他的诗歌不仅在当时广为流传,而且在后世也受到人们的喜爱和传颂。李白一生漂泊,但他的诗歌却像一颗颗闪亮的星星,照亮了历史的长河,他的名字也永远地留在了人们心中。人们常说“李白斗酒诗百篇,长安市上酒家眠”,这句诗就很好地描述了李白豪迈不羁的性格和非凡的诗歌才华。他虽然一生都没有得到朝廷的重用,但他却用自己的才华留下了万古流芳的诗篇,他的名字也成为中国诗歌史上的一座丰碑。

zài yáo yuǎn de gǔ dài, yǒu yī gè míng jiào lǐ bái de shī rén, tā wén cǎi féi rán, cái huá héng yì, xiě xià le xǔ duō kuài zhì rén kǒu de shī piān. tā de shī gē bù jǐn zài dāng shí guǎng wéi liú chuán, ér qiě zài hòu shì yě shòu dào rén men de xǐ ài hé chuán sòng. lǐ bái yī shēng piāo bó, dàn tā de shī gē què xiàng yī kē kē shǎn liàng de xīng xīng, zhào liàng le lì shǐ de cháng hé, tā de míng zi yě yǒng yuǎn de liú zài le rén men xīn zhōng. rén men cháng shuō “lǐ bái dǒu jiǔ shī bǎi piān, cháng ān shì shàng jiǔ jiā mián”, zhè jù shī jiù hěn hǎo de miáo shuě le lǐ bái háo mài bù jī de xìng gé hé fēi fán de shī gē cái huá. tā suī rán yī shēng dōu méi yǒu dé dào chéng tīng de zhòng yòng, dàn tā què yòng zì jǐ de cái huá liú xià le wàn gǔ liú fāng de shī piān, tā de míng zi yě chéng wéi zhōng guó shī gē shǐ shàng de yī zuò fēng bēi.

Trong thời cổ đại, có một nhà thơ tên là Lý Bạch. Ông là một nhà văn tài năng với tài năng phi thường và đã để lại nhiều bài thơ nổi tiếng. Thơ của ông không chỉ được lưu hành rộng rãi vào thời của ông, mà còn được yêu thích và truyền lại bởi những người ở thế hệ sau. Lý Bạch sống một cuộc đời phiêu bạt, nhưng thơ của ông như những ngôi sao sáng, chiếu sáng dòng sông lịch sử dài. Tên tuổi của ông cũng được lưu giữ mãi mãi trong lòng người. Mọi người thường nói “

Usage

万古流芳常常用来形容那些做出巨大贡献的人,他们的事迹和精神将永远被后人铭记。例如,可以用来形容伟大的科学家、英雄人物、艺术家等。

wàn gǔ liú fāng cháng cháng yòng lái xíng róng nà xiē zuò chū jù dà gòng xiàn de rén, tā men de shì jì hé jīng shén jiāng yǒng yuǎn bèi hòu rén míng jì. lì rú, kě yǐ yòng lái xíng róng wěi dà de kē xué jiā, yīng xióng rén wù, yì shù jiā děng.

“万古流芳” thường được dùng để miêu tả những người đã có những đóng góp to lớn. Việc làm và tinh thần của họ sẽ được ghi nhớ mãi mãi bởi các thế hệ mai sau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để miêu tả các nhà khoa học vĩ đại, anh hùng, nghệ sĩ, v.v.

Examples

  • 他为国家做出了杰出贡献,万古流芳。

    tā wèi guó jiā zuò chū le jié chū gòng xiàn, wàn gǔ liú fāng.

    Ông ấy đã đóng góp xuất sắc cho đất nước, tên tuổi của ông ấy sẽ được lưu danh muôn đời.

  • 他英勇事迹,万古流芳。

    tā yīng yǒng shì jì, wàn gǔ liú fāng

    Hành động anh hùng của ông ấy sẽ được ghi nhớ mãi mãi.