名垂青史 míng chuí qīng shǐ ghi danh vào sử sách

Explanation

青史指古代的竹简或简册,后泛指历史书籍。名垂青史的意思是姓名和事迹被记载在历史书籍上,形容功业巨大,永垂不朽。

“Thanh Sử” nguyên chỉ các phiến tre hoặc gỗ cổ đại, sau này thường dùng để chỉ sách sử. “Minh Chùy Thanh Sử” có nghĩa là tên và việc làm của một người được ghi chép trong sách sử, miêu tả những thành tựu vĩ đại và sự bất tử.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,才华横溢,诗作流传至今,被世人传颂。他一生创作了无数脍炙人口的诗篇,如《梦游天姥吟留别》、《将进酒》等,其浪漫主义风格和豪放的笔触,深深影响着后世文坛。李白的诗歌,不仅展现了他对自然的热爱,对自由的追求,更体现了他对国家和人民的深厚感情。他虽一生颠沛流离,但他的诗歌却如同夜空中闪耀的星辰,照亮着后人的道路。如今,李白早已逝去,但他那浪漫飘逸的诗风和感人肺腑的诗篇,却永远地铭刻在人们的心中,他的名字也名垂青史,成为了中华文化宝库中一颗璀璨的明珠。

huashuo tangchao shiqi, yiwei ming jiao libaide shiren, caihua hengyi, shizuo liuchuan zhijin, bei shiren chuansong. ta yisheng chuangzuole wushu kuizhi renkou de shipian, ru mengyou tianmu yinqu liubie, jiangjinjiu deng, qi langman zhuyi fengge he hao fang de bicu, shen shen yingxiangzhe houshi wentan. libaide shige, bingbu jin zhanshi le ta dui ziran de re'ai, dui ziyou de zhuqiu, geng tixian le ta dui guojia he renmin de shenhou ganqing. ta sui yisheng dianpei liuli, dan tas de shige que rutong yekong zhong shanyao de xingchen, zhaoliangzhe houren de daolu. rujin, libai zao yi shiqu, dan ta na langman piaoyi de shifeng he ganren feifu de shipian, que yongyuan de mingke zai renmen de xinzong, tas de mingzi ye ming chui qingshi, chengweile zhonghua wenhua baoku zhong yike cuican de mingzhu.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một thi sĩ tên là Lý Bạch, với tài năng xuất chúng, đã sáng tác những bài thơ được truyền tụng qua nhiều thế hệ. Ông đã tạo ra vô số tác phẩm nổi tiếng như “Mộng du Thiên Mụ sơn” và “Yêu cầu dự tiệc”. Phong cách lãng mạn và bút pháp phóng khoáng của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến văn học các thế hệ sau. Thơ Lý Bạch không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên và khát vọng tự do của ông, mà còn cả tình cảm sâu nặng của ông đối với đất nước và nhân dân. Dù cuộc đời ông đầy sóng gió, nhưng những bài thơ của ông vẫn tỏa sáng như những vì sao trên bầu trời đêm, dẫn đường cho các thế hệ mai sau. Ngày nay, Lý Bạch đã khuất núi, nhưng phong cách thơ lãng mạn và xúc động của ông vẫn còn mãi, và tên tuổi ông được ghi khắc vào sử sách, một viên ngọc sáng chói trong kho tàng văn hóa Trung Hoa.

Usage

多用于赞扬那些为国家和人民做出巨大贡献的人,他们的功绩和事迹将永远流传于世。

duoyongyu zanyangs naixie wei guojia he renmin zuochu juda gongxian de ren, ta de gongji he shiji jiang yongyuan liuchuan yushi

Hầu hết được dùng để ca ngợi những người đã có đóng góp to lớn cho đất nước và nhân dân; những thành tích và việc làm của họ sẽ lưu truyền mãi mãi.

Examples

  • 他的功绩名垂青史。

    tade gongji ming chui qingshi

    Công lao của ông sẽ được ghi vào sử sách.

  • 这位科学家的事迹将名垂青史。

    zhewei kexuejia deshiji jiang ming chui qingshi

    Câu chuyện về nhà khoa học này sẽ được lưu truyền mãi trong lịch sử