稍纵即逝 shāo zòng jí shì vụt mất

Explanation

形容时间或机会很容易过去,一眨眼就没了。

Mô tả thời gian hoặc cơ hội dễ dàng trôi qua, biến mất trong nháy mắt.

Origin Story

从前,有个年轻人,他得到一个非常难得的机会去参加一个重要的比赛。可是,他却因为准备不足,错过了这个千载难逢的机会。比赛开始的时候,他还在磨磨蹭蹭地准备东西,等到他终于准备好,比赛已经结束了。年轻人后悔莫及,他明白机会稍纵即逝的道理。他决心以后要更加努力,不再错过任何机会。

congqian, you ge niánqīngrén, tā dédào yīgè fēicháng nándé de jīhuì qù cānjiā yīgè zhòngyào de bǐsài. kěshì, tā què yīnwèi zhǔnbèi bù zú, cuòguò le zhège qiānzǎi nánféng de jīhuì. bǐsài kāishǐ de shíhòu, tā hái zài mòmò cèngcèng de zhǔnbèi dōngxi, děngdào tā zhōngyú zhǔnbèi hǎo, bǐsài yǐjīng jiéshù le. niánqīngrén hòuhuǐ mòjí, tā míngbái jīhuì shāozòngjíshì de dàolǐ. tā juéxīn yǐhòu yào gèngjiā nǔlì, bù zài cuòguò rènhé jīhuì.

Ngày xưa, có một chàng trai trẻ được một cơ hội hiếm hoi tham gia một cuộc thi quan trọng. Tuy nhiên, do chuẩn bị không đầy đủ, anh ta đã bỏ lỡ cơ hội ngàn năm có một này. Khi cuộc thi bắt đầu, anh ta vẫn đang tất bật chuẩn bị đồ đạc. Khi cuối cùng anh ta đã sẵn sàng, cuộc thi đã kết thúc. Chàng trai trẻ vô cùng hối hận và hiểu rằng cơ hội rất dễ vụt mất. Anh ta quyết tâm sẽ nỗ lực hơn trong tương lai và không bao giờ bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào nữa.

Usage

多用于描写时间或机会转瞬即逝。

duō yòngyú miáoxiě shíjiān huò jīhuì zhuǎn shùn jí shì

Thường được dùng để miêu tả thời gian hoặc cơ hội trôi qua nhanh chóng.

Examples

  • 机会稍纵即逝,我们必须抓住它。

    jihui shaozongjishi, women bixu zhuazhu ta.

    Cơ hội đến rồi đi, chúng ta phải nắm bắt lấy nó.

  • 时间稍纵即逝,要珍惜每一分每一秒。

    shijian shaozongjishi, yao zhenxi meiyifen meiyimiao

    Thời gian trôi nhanh, hãy trân trọng từng phút từng giây.