三三两两 sān sān liǎng liǎng theo nhóm hai hoặc ba

Explanation

形容数量不多,几个人、几个东西在一起。

Diễn tả một số lượng nhỏ người hoặc vật được cùng nhau.

Origin Story

在一个阳光明媚的下午,小明和小丽在公园里散步。他们一边欣赏着美丽的景色,一边聊着天。突然,小明指着远处说:“看,那里有一群小鸟,三三两两地在树枝上跳跃,好可爱啊!”小丽也顺着他的手指望去,果然看到了一群小鸟,它们正三三两两地站在树枝上,有的在梳理羽毛,有的在互相追逐,有的在欢快地唱歌。小明和小丽被这群小鸟的活泼可爱深深地吸引住了,他们决定在这里多待一会儿,静静地观察这些可爱的小鸟。 不知不觉,太阳已经开始西沉了。小明和小丽依依不舍地离开了公园,他们把今天看到的美丽景色和活泼可爱的鸟儿都深深地记在了心里。

zài yī gè yáng guāng míng mèi de xià wǔ, xiǎo míng hé xiǎo lì zài gōng yuán lǐ sǎn bù. tā men yī biān xīn shǎng zhè mèi lì de jǐng sè, yī biān liáo zhè tiān. tú rán, xiǎo míng zhǐ zhè yuǎn chù shuō: “kàn, nà lǐ yǒu yī qún xiǎo niǎo, sān sān liǎng liǎng de zài shù zhī shàng tiào yuè, hǎo kě ài a!” xiǎo lì yě shùnzhe tā de shǒu zhǐ wàng qù, guǒrán kàn dào le yī qún xiǎo niǎo, tā men zhèng sān sān liǎng liǎng de zhàn zài shù zhī shàng, yǒu de zài shū lǐ yǔ máo, yǒu de zài hù xiāng zhuī zhú, yǒu de zài huān kuài de chàng gē. xiǎo míng hé xiǎo lì bèi zhè qún xiǎo niǎo de huó pò kě ài shēn shēn de xī yǐn zhù le, tā men jué dìng zài zhè lǐ duō dài yī huì er, jìng jìng de guān chá zhè xiē kě ài de xiǎo niǎo. Bù zhī bù jué, tài yáng yǐ jīng kāi shǐ xī chén le. xiǎo míng hé xiǎo lì yī yī bù shě de lí kāi le gōng yuán, tā men bǎ jīntiān kàn dào de mèi lì jǐng sè hé huó pò kě ài de niǎo er dōu shēn shēn de jì zài le xīn lǐ.

Vào một buổi chiều nắng đẹp, Tiểu Minh và Tiểu Ly đi dạo trong công viên. Họ ngắm cảnh đẹp và trò chuyện. Bỗng nhiên, Tiểu Minh chỉ vào xa xa và nói: “Nhìn kìa, có một đàn chim nhỏ, đang nhảy nhót trên cành cây theo nhóm hai hoặc ba, thật dễ thương!” Tiểu Ly cũng nhìn theo hướng ngón tay của cậu, và quả nhiên, cô ấy nhìn thấy một đàn chim nhỏ. Chúng đậu trên cành cây theo nhóm hai hoặc ba, một số đang chải chuốt lông, một số đang đuổi bắt nhau, và một số đang hót líu lo. Tiểu Minh và Tiểu Ly bị thu hút bởi đàn chim nhỏ đầy sức sống và đáng yêu này. Họ quyết định ở lại đây thêm một lúc để quan sát những chú chim đáng yêu này một cách yên tĩnh. Chẳng mấy chốc, mặt trời đã bắt đầu lặn. Tiểu Minh và Tiểu Ly rời khỏi công viên một cách lưu luyến. Họ đã khắc sâu vào trái tim mình khung cảnh đẹp và đàn chim đầy sức sống và đáng yêu mà họ đã thấy hôm nay.

Usage

形容人数或事物不多,三三两两地在一起,可以用来表示数量较少,也可以用来表示分散的状态。

xiáoróng rénshù huò shìwù bù duō, sān sān liǎng liǎng de zài yī qǐ, kě yǐ yòng lái biǎoshì shù liàng jiào shǎo, yě kě yǐ yòng lái biǎoshì fēnsàn de zhuàng tài.

Diễn tả một số lượng nhỏ người hoặc vật, theo nhóm hai hoặc ba, nó có thể được sử dụng để chỉ ra số lượng nhỏ, nhưng cũng để mô tả trạng thái phân tán.

Examples

  • 公园里三三两两的人在散步。

    gōng yuán lǐ sān sān liǎng liǎng de rén zài sǎn bù.

    Mọi người đang đi dạo trong công viên theo nhóm hai hoặc ba.

  • 今天晚上聚餐的人三三两两地来了。

    jīntiān wǎnshàng jù cān de rén sān sān liǎng liǎng de lái le.

    Mọi người đến ăn tối tối nay theo nhóm hai hoặc ba.