不一而足 Vô số
Explanation
“不一而足”这个成语的意思是:很多、很多,数也数不清。它形容事物数量很多,多到无法全部列举出来。
Thành ngữ "bù yī ér zú" nghĩa là: nhiều, nhiều, vô số. Nó miêu tả số lượng đồ vật rất nhiều, đến mức không thể liệt kê hết.
Origin Story
从前,在一个繁华的集市上,一位名叫李大壮的农民正在叫卖他家的新鲜蔬菜。他的摊位上摆满了各式各样的蔬菜,有绿油油的青菜,有红彤彤的西红柿,还有黄澄澄的南瓜。李大壮大声吆喝着,吸引了许许多多的顾客前来购买。 “李大壮,你的蔬菜种类可真多呀!”一位顾客说道。 “那是当然,我种的蔬菜不一而足,各种各样的都有。你想要什么,尽管说。”李大壮自豪地回答道。 那位顾客被李大壮的热情感染了,也开心地买了一些蔬菜,一边走一边赞叹道:“真是应有尽有,不一而足呀!” 李大壮听了顾客的夸奖,心里美滋滋的。他明白,只有不断丰富自己的商品种类,才能吸引更多的顾客,才能让自己的生意越来越红火。
Ngày xưa, trên một khu chợ nhộn nhịp, một người nông dân tên là Lý Đại Tráng đang bán những loại rau củ tươi ngon của mình. Gian hàng của ông bày đầy đủ các loại rau củ, từ cải xanh mướt, cà chua đỏ mọng đến bí ngô vàng rực rỡ. Lý Đại Tráng hét toáng lên, thu hút rất nhiều khách hàng đến mua hàng. “Lý Đại Tráng, ông có thật nhiều loại rau củ khác nhau đấy!” một khách hàng nói. “Tất nhiên rồi, tôi trồng đủ loại rau củ, và có rất nhiều loại. Ông muốn mua gì, cứ nói đi!” Lý Đại Tráng tự hào trả lời. Khách hàng đó bị truyền cảm hứng bởi sự nhiệt tình của Lý Đại Tráng, vui vẻ mua một số loại rau củ, vừa đi vừa khen ngợi: “Thật là đầy đủ mọi thứ, không thể kể hết!” Lý Đại Tráng nghe lời khen ngợi của khách hàng, lòng vui sướng. Ông hiểu rằng chỉ khi liên tục làm phong phú thêm các loại sản phẩm của mình, ông mới có thể thu hút thêm nhiều khách hàng và làm cho việc kinh doanh của mình ngày càng phát đạt.
Usage
这个成语通常用于表达事物的数量很多,无法全部列举出来。
Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả số lượng đồ vật rất nhiều, không thể liệt kê hết.
Examples
-
他的缺点很多,不一而足。
tā de quē diǎn hěn duō, bù yī ér zú.
Anh ta có rất nhiều khuyết điểm, không thể kể hết.
-
这些问题,不一而足,很难一一解决。
zhè xiē wèn tí, bù yī ér zú, hěn nán yī yī jiě jué.
Những vấn đề này quá nhiều để liệt kê, rất khó để giải quyết từng cái một.
-
这个展厅的珍宝不一而足,让人应接不暇。
zhè ge zhǎn tīng de zhēn bǎo bù yī ér zú, ràng rén yìng jiē bù xiá.
Kho báu trong phòng triển lãm này quá nhiều để kể hết, người ta không thể ngừng chiêm ngưỡng.