层出不穷 liên tục xuất hiện
Explanation
形容事物接连不断地出现,没有穷尽。
mô tả những thứ xuất hiện liên tục và không ngừng nghỉ.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城繁华热闹,各种新奇玩意层出不穷。有来自西域的珍宝,有精巧绝伦的工艺品,还有令人眼花缭乱的各种美食小吃。大街上,商贩们的叫卖声此起彼伏,络绎不绝的游人们穿梭其中,热闹非凡。一时间,长安城成了一个汇集天下奇珍异宝的宝地。然而,这繁华的景象背后,也暗藏着许多不为人知的竞争和较量。各种新奇的物件层出不穷,也给商家们带来了巨大的压力。为了吸引更多的顾客,商家们绞尽脑汁,想方设法推出更新颖、更独特的商品。长安城里的工匠们更是技艺精湛,他们不断地创新,制作出令人惊叹的工艺品。这些层出不穷的新奇玩意儿不仅丰富了人们的生活,也推动了社会经济的进步。
Người ta nói rằng trong thời nhà Đường, thành Trường An rất nhộn nhịp và sôi động, nơi mà đủ loại đồ vật mới liên tục xuất hiện. Có những châu báu đến từ các vùng phía tây, những món đồ thủ công tinh xảo và những món ăn ngon hấp dẫn. Trên đường phố, tiếng rao bán của các thương nhân vang lên, và vô số khách du lịch đi lại tấp nập. Trường An đã trở thành trung tâm của những kho báu hiếm có và độc đáo trên thế giới. Tuy nhiên, đằng sau sự huy hoàng này, cũng có rất nhiều cuộc cạnh tranh và xung đột ngầm. Sự xuất hiện liên tục của những đồ vật mới đã tạo ra áp lực lớn lên các thương nhân. Để thu hút nhiều khách hàng hơn, các thương nhân đã nỗ lực hết sức để giới thiệu những sản phẩm mới và độc đáo. Các nghệ nhân ở thành Trường An rất tài giỏi, họ liên tục tạo ra những sản phẩm mới khiến mọi người kinh ngạc. Những sản phẩm mới này không chỉ làm phong phú thêm cuộc sống của mọi người mà còn góp phần vào sự tiến bộ kinh tế xã hội.
Usage
用于形容事物连续不断地出现,没有穷尽。
Được sử dụng để mô tả những thứ xuất hiện liên tục và không ngừng nghỉ.
Examples
-
近年来,各种新产品层出不穷,让人目不暇接。
jinnian lai,ge zhong xin chanpin ceng chu bu qiong,rang ren mubuxiajie
Trong những năm gần đây, các sản phẩm mới liên tục xuất hiện, khiến mọi người choáng ngợp.
-
科技发展日新月异,新发明层出不穷,令人叹为观止
keji fazhan rixin yiy,xin faming ceng chu bu qiong,ling ren tanwei guanzhi
Sự phát triển công nghệ ngày càng nhanh chóng, những phát minh mới liên tục ra đời, khiến mọi người kinh ngạc