接踵而至 jiē zhǒng ér zhì đến liên tiếp

Explanation

形容接连不断,连续不断地到来。

Mô tả điều gì đó đến trong một chuỗi liên tục, không bị gián đoạn.

Origin Story

话说唐朝贞观年间,长安城内歌舞升平,国泰民安。然而,这繁华的景象背后却暗藏着危机。突厥大军屡屡犯境,边关告急。消息传到长安,百姓人心惶惶。朝廷下令,各地纷纷派兵支援边关。一时间,官道上人流如织,车水马龙,无数的将士,携带着粮草和武器,接踵而至,奔赴前线,保卫家园。皇帝李世民御驾亲征,与将士们并肩作战,最终取得了战争的胜利。此后,边关得以安定,长安城恢复了往日的繁华。而“接踵而至”这个成语,也因此流传至今,用来形容事物接连不断地到来。

huìshuō Tángcháo zhēnguān niánjiān, Cháng'ān chéng nèi gēwǔ shēngpíng, guótài mín'ān

Người ta kể rằng, dưới thời nhà Đường, thành Trường An tràn ngập ca múa, đất nước thái bình. Tuy nhiên, đằng sau sự phồn vinh ấy lại ẩn chứa một cuộc khủng hoảng. Quân đội Thổ Nhĩ Kỳ liên tục xâm lược biên giới, và biên giới đang trong tình trạng khẩn cấp. Tin tức ấy lan đến Trường An, và lòng người dân đầy lo sợ. Triều đình ra lệnh rằng binh lính từ khắp nơi phải được cử đến hỗ trợ biên giới. Vào một thời điểm, các con đường chật cứng người và xe cộ, và vô số binh lính, mang theo lương thực và vũ khí, đã liên tục kéo đến tiền tuyến để bảo vệ nhà cửa. Hoàng đế Thái Tông đích thân dẫn đầu cuộc viễn chinh và chiến đấu sát cánh cùng binh lính của mình, cuối cùng đã giành được chiến thắng. Sau đó, biên giới được ổn định, và Trường An khôi phục lại sự thịnh vượng như trước. Và thành ngữ “jiē zhǒng ér zhì” từ đó được lưu truyền đến nay, dùng để miêu tả những điều đến liên tiếp.

Usage

作谓语、定语;多用于书面语。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; duō yòng yú shūmiàn yǔ

Được dùng như vị ngữ hoặc định ngữ; chủ yếu được dùng trong văn viết.

Examples

  • 观众的掌声接踵而至。

    guānzhòng de zhǎngshēng jiēzhǒngérzhì

    Tiếng vỗ tay của khán giả vang lên liên tiếp.

  • 批评接踵而至,他不得不辞职。

    pīpíng jiēzhǒngérzhì

    Những lời chỉ trích cứ dồn dập đến, và anh ta buộc phải từ chức.