时断时续 shí duàn shí xù gián đoạn

Explanation

形容动作或状态时而中断,时而继续。

Miêu tả một hành động hoặc trạng thái bị gián đoạn và sau đó được tiếp tục từng lúc.

Origin Story

小明学习弹钢琴,起初兴致勃勃,每天都坚持练习。但是一段时间后,他感到枯燥乏味,练习就变得时断时续。有时几天都碰也不碰钢琴,有时兴致来了,又会练上几个小时。这样反复无常的练习,他的钢琴水平提高得很慢,常常让老师感到惋惜。

xiaoming xuexi tan gangqin, qichu xingzhi bobo, meitian dou jianchi lianxi. danshi yiduanshijian hou, ta gandao kuzao fawei, lianxi jiu biande shiduan shixu. youshi jitian dou peng ye bu peng gangqin, youshi xingzhi lai le, you hui lian shang jige xiaoshi. zheyang fufu wuchang de lianxi, ta de gangqin shuiping ti gao de hen man, changchang rang laoshi gandao wanxi.

Minh học chơi đàn piano và ban đầu cậu ấy rất hăng hái, luyện tập mỗi ngày. Nhưng sau một thời gian, cậu ấy thấy chán nản, nên việc luyện tập trở nên gián đoạn. Đôi khi cậu ấy không đụng đến đàn piano cả mấy ngày, đôi khi hứng lên lại luyện tập vài tiếng đồng hồ. Với cách luyện tập thất thường như vậy, khả năng chơi đàn piano của cậu ấy tiến bộ rất chậm, khiến thầy giáo luôn tiếc nuối.

Usage

多用于形容学习、工作等方面的状态;可作谓语、定语。

duo yongyu xingrong xuexi,gongzuo deng fangmian de zhuangtai;ke zuo weiyug,dingyu.

Thường được dùng để mô tả trạng thái học tập, làm việc, v.v.; có thể được dùng làm vị ngữ và định ngữ.

Examples

  • 他学习绘画时断时续,所以进步不大。

    ta xuexi huihua shiduan shixu,suoyi jinbu bude.

    Việc học vẽ của anh ấy gián đoạn, nên anh ấy không tiến bộ nhiều.

  • 网络信号时断时续,视频会议无法正常进行。

    wangluo xinhao shiduan shixu,shipin huiyi wufan zhengchang jinxing.

    Tín hiệu mạng chập chờn, nên cuộc họp trực tuyến không thể diễn ra bình thường