不壹而足 vô số
Explanation
指同类的事物不只一个而是很多,无法列举齐全。
Chỉ đến nhiều thứ tương tự, quá nhiều để liệt kê.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的著名诗人游历各地,他所见的奇珍异宝、名山大川、风土人情,不胜枚举,让他深感大唐盛世繁华景象,物华天宝,应有尽有,真是不壹而足。他将这些经历写成了许多脍炙人口的诗歌,流传至今。而他笔下的那些盛世景象,也成为了后人了解大唐辉煌历史的重要素材。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch đã đi du lịch khắp nơi. Những kho báu hiếm có, những ngọn núi và dòng sông nổi tiếng, những phong tục và tình cảm con người mà ông ấy nhìn thấy quá nhiều để kể, khiến ông ấy cảm nhận sâu sắc khung cảnh thịnh vượng của nhà Đường, với tài nguyên dồi dào và mọi thứ đều sẵn có. Ông ấy đã viết nhiều bài thơ nổi tiếng dựa trên những trải nghiệm này, và những bài thơ đó vẫn còn lưu hành cho đến ngày nay. Những khung cảnh thịnh vượng mà ông ấy miêu tả cũng trở thành tài liệu quan trọng để các thế hệ tương lai hiểu được lịch sử huy hoàng của nhà Đường.
Usage
用于形容种类繁多,无法一一列举的事物。
Được sử dụng để mô tả một số lượng lớn các vật mà quá nhiều để liệt kê.
Examples
-
他收藏的古董,种类繁多,真是不壹而足。
tā shōucáng de gǔdǒng zhǒnglèi fánduō zhēnshi bù yī ér zú
Bộ sưu tập đồ cổ của ông rất nhiều và đa dạng.
-
博物馆里的藏品,不壹而足,令人叹为观止。
bówùguǎn lǐ de cángpǐn bù yī ér zú lìng rén tàn wèi guānzǐ
Bộ sưu tập của bảo tàng rất rộng lớn và ấn tượng, vô số về số lượng và chủng loại