不惜一切 bù xī yī qiè không tiếc bất cứ giá nào

Explanation

指为了达到某种目的,不顾一切代价。

Điều đó có nghĩa là không tiếc bất cứ nỗ lực hoặc chi phí nào để đạt được mục tiêu.

Origin Story

一位年轻的医生,为了救治一位身患绝症的女孩,四处奔走,四处求医问药。他翻阅了大量的医学资料,尝试了各种治疗方案,甚至不惜一切代价地寻求国际专家的帮助。他日夜兼程,废寝忘食,只为了给女孩一线生机。最终,经过他坚持不懈的努力,女孩的病情得到了好转。女孩的康复,不仅是对这位医生的巨大鼓励,更是对他不惜一切努力的最大肯定。

yī wèi nián qīng de yīshēng, wèile jiù zhì yī wèi shēn huàn jué zhèng de nǚhái, sì chù bēn zǒu, sì chù qiú yī wèn yào. tā fānyué le dà liàng de yīxué zīliào, chángshì le gè zhǒng zhìliáo fāng'àn, shènzhì bù xī yīqiè dàijià de qǐnxún guójì zhuānjiā de bāngzhù. tā rì yè jiānchéng, fèi qǐn wàngshí, zhǐ wèile gěi nǚhái yīxiàn shēngjī. zuìzhōng, jīngguò tā jiānchí bù xiè de nǔlì, nǚhái de bìngqíng dédào le hǎozhuǎn. nǚhái de kāngfù, bù jǐn shì duì zhè wèi yīshēng de jùdà gǔlì, gèng shì duì tā bù xī yīqiè nǔlì de zuìdà kěndìng.

Một bác sĩ trẻ, để chữa trị cho một cô gái mắc bệnh nan y, đã nỗ lực hết sức để tìm kiếm sự chăm sóc và tư vấn y tế. Anh ấy đã xem xét một lượng lớn thông tin y tế, thử nhiều phương pháp điều trị khác nhau, và thậm chí không ngần ngại tìm kiếm sự trợ giúp từ các chuyên gia quốc tế. Anh ấy làm việc ngày đêm, bỏ bê ăn uống và giấc ngủ, chỉ để cho cô gái có một cơ hội. Cuối cùng, sau những nỗ lực bền bỉ của anh ấy, tình trạng của cô gái đã được cải thiện. Sự hồi phục của cô gái không chỉ là một sự khích lệ lớn lao đối với bác sĩ, mà còn là sự khẳng định lớn nhất cho sự nỗ lực không mệt mỏi của anh ấy.

Usage

作谓语、定语;表示不惜代价。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; biǎoshì bù xī dàijià

Được dùng làm vị ngữ và tính từ; cho thấy người ta không tiếc bất cứ giá nào.

Examples

  • 为了完成任务,他甚至不惜一切代价。

    wèile wánchéng rènwu, tā shènzhì bù xī yīqiè dàijià

    Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy thậm chí không tiếc bất cứ giá nào.

  • 为了救她,他不惜一切

    wèile jiù tā, tā bù xī yīqiè

    Để cứu cô ấy, anh ấy không tiếc bất cứ thứ gì