不足为据 bù zú wéi jù Không đủ làm bằng chứng

Explanation

不足为据的意思是:不够作为根据或证据。指某些言论、说法或证据不充分,不能作为判断是非或作出决定的依据。

Thành ngữ “bù zú wéi jù” nghĩa là: không đủ để làm bằng chứng hoặc căn cứ. Nó đề cập đến những tuyên bố, lời khẳng định hoặc bằng chứng không đủ để làm cơ sở cho việc phán xét đúng sai hoặc đưa ra quyết định.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,因得罪权贵被流放。一次,他流落到一个偏远的小村庄。村里有一位老农,听闻李白的大名,便将他请到家中做客。席间,老农滔滔不绝地讲述着自己如何凭借祖传的秘方种植出优质的稻谷,并以此发了家。李白听后,笑着说:"老丈的经验固然宝贵,但仅凭这些不足为据,无法断定将来是否还能持续丰收。农业生产受多种因素影响,气候变化,虫害等等,都可能影响收成。"老农听后沉默良久,最终点了点头,表示理解。

huà shuō táng cháo shí qī, yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén, yīn dé zuì quán guì bèi liú fàng. yī cì, tā liú luò dào yīgè piānyuǎn de xiǎo cūn zhuāng. cūn lǐ yǒu yī wèi lǎo nóng, tīng wén lǐ bái de dà míng, biàn jiāng tā qǐng dào jiā zhōng zuò kè. xí jiān, lǎo nóng tāo tāo bù jué de jiǎngshù zhe zìjǐ rúhé píngjí zǔ chuán de mìfāng zhòngzhí chū yōuzhì de dàogǔ, bìng yǐ cǐ fā le jiā. lǐ bái tīng hòu, xiào zhe shuō: 'lǎo zhàng de jīngyàn gùrán bǎoguì, dàn jǐn píng zhèxiē bù zú wéi jù, wúfǎ duàn dìng jiāng lái shìfǒu hái néng chíxù fēngshōu. nóngyè shēngchǎn shòu duō zhǒng yīnsù yǐngxiǎng, qìhòu biànhuà, chónghài děng děng, dōu kěnéng yǐngxiǎng shōuchéng.' lǎo nóng tīng hòu chénmò liáng jiǔ, zhōngyú diǎn le diǎn tóu, biǎoshì lǐjiě.

Có câu chuyện kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch đã xúc phạm đến giới quyền quý và bị đày đi. Một lần, ông đến một ngôi làng hẻo lánh. Một người nông dân già trong làng, nghe danh tiếng của Lý Bạch, đã mời ông về nhà làm khách. Trong bữa tiệc, ông lão nông dân kể vanh vách về việc ông đã dùng một bí quyết gia truyền để trồng lúa chất lượng cao, nhờ đó mà giàu có. Lý Bạch lắng nghe, rồi mỉm cười nói: “Lão nông, kinh nghiệm của ông quả là quý giá, nhưng chỉ riêng điều đó thôi thì chưa đủ làm bằng chứng, không thể chắc chắn là tương lai sẽ vẫn được mùa bội thu. Sản xuất nông nghiệp chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, biến đổi khí hậu, sâu bệnh… tất cả đều có thể tác động đến mùa màng.” Ông lão nông dân nghe xong, im lặng hồi lâu, cuối cùng gật đầu đồng ý.

Usage

该成语主要用于说明某种证据、说法或理由不足以作为判断或决定的依据。常用于书面语,也可以用于口语。

gāi chéngyǔ zhǔyào yòng yú shuōmíng mǒu zhǒng zhèngjù, shuōfǎ huò lǐyóu bù zú yǐ zuòwéi pànduàn huò juédìng de yījù. cháng yòng yú shūmiàn yǔ, yě kěyǐ yòng yú kǒuyǔ

Thành ngữ này chủ yếu được dùng để giải thích rằng một số bằng chứng, lời nói hoặc lý do không đủ để làm cơ sở cho việc đánh giá hoặc ra quyết định. Nó thường được dùng trong văn viết, nhưng cũng có thể được dùng trong văn nói.

Examples

  • 他的证词不足为据,不能作为定案的依据。

    tā de zhèngcí bù zú wéi jù, bù néng zuòwéi dìng'àn de yījù

    Lời khai của anh ta không đủ làm bằng chứng và không thể được dùng làm căn cứ cho phán quyết cuối cùng.

  • 仅凭几句传闻不足为据,我们需要进一步调查取证。

    jǐn píng jǐ jù chuánwén bù zú wéi jù, wǒmen xūyào jìnbù diàochá qǔzhèng

    Chỉ dựa vào lời đồn không đủ, chúng ta cần điều tra thêm và thu thập bằng chứng.