不足为凭 bù zú wéi píng Không đủ để tin cậy

Explanation

不能作为凭据或根据。指证据、言论等不足以让人相信或采信。

Không thể được sử dụng làm bằng chứng hoặc cơ sở. Nó đề cập đến bằng chứng, tuyên bố, v.v., không đủ để khiến mọi người tin hoặc chấp nhận.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,才华横溢,名满天下。一日,李白与友人畅饮,酒酣耳热之际,李白信誓旦旦地说自己曾与神仙有过一面之缘,并描述了神仙的容貌、衣着,以及神仙洞府的奇景。友人听得啧啧称奇,半信半疑。然而,李白所说,全凭个人臆想,缺乏确凿的证据,不足为凭。 后来,李白的友人便将此事四处宣扬,说李白曾与神仙相会,绘声绘色地描述着李白所言。一时间,李白与神仙相会的故事传遍了大江南北,人们对李白的说法更是深信不疑。 然而,真相如何,却无人知晓。或许李白真的见过神仙,也或许只是他酒后的一场幻觉。但无论如何,李白的故事告诉我们,任何事情,都必须有确凿的证据才能令人信服。不足为凭的言论,只能是空中楼阁,经不起时间的考验。 又过了许多年,后世学者对李白的生平进行了深入研究,他们发现,李白所谓的“与神仙相会”的故事,其实是他为了增添自己的神秘色彩而杜撰出来的。这个故事,不足为凭,却也成为后世传颂的一个佳话。

huà shuō táng cháo shíqī, yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén, cái huá héng yì, míng mǎn tiān xià. yī rì, lǐ bái yǔ yǒu rén chàng yǐn, jiǔ hān ěr rè zhī jì, lǐ bái xìnshì dàn dàn de shuō zìjǐ céng yǔ shén xiān yǒu guò yī miàn zhī yuán, bìng miáoshù le shén xiān de róngmào, yī zhuó, yǐjí shén xiān dòng fǔ de qí jǐng. yǒu rén tīng de zézé chēng qí, bàn xìn bàn yí. rán'ér, lǐ bái suǒ shuō, quán píng gèrén yì xiǎng, quēfá quèzáode zhèngjù, bù zú wéi píng.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, tài năng và danh tiếng của ông vang xa. Một ngày nọ, khi đang ăn mừng cùng bạn bè, Lý Bạch thề rằng ông từng gặp một vị thần và mô tả vẻ ngoài của vị thần đó, trang phục của thần và những cảnh tượng kỳ diệu của cung điện thần thánh. Bạn bè ông vô cùng ngạc nhiên và nửa tin nửa ngờ. Tuy nhiên, miêu tả của Lý Bạch hoàn toàn dựa trên trí tưởng tượng của ông và thiếu bằng chứng cụ thể, khiến nó trở nên không đáng tin cậy. Sau đó, bạn bè của Lý Bạch lan truyền câu chuyện này, thổi phồng câu chuyện của Lý Bạch về việc gặp gỡ một vị thần. Trong thời gian ngắn, câu chuyện này lan rộng khắp Trung Quốc, và mọi người đều tin chắc vào câu chuyện của Lý Bạch. Tuy nhiên, không ai biết sự thật. Có lẽ Lý Bạch thực sự đã gặp một vị thần, hoặc đó chỉ là một ảo giác do say rượu. Dù thế nào đi nữa, câu chuyện của Lý Bạch cho chúng ta thấy rằng bất kỳ vấn đề nào cũng cần bằng chứng đầy đủ để đáng tin cậy. Những tuyên bố không đáng tin chỉ là lâu đài trong không trung, không thể vượt qua được thử thách của thời gian. Nhiều năm sau, các học giả đã nghiên cứu kỹ lưỡng cuộc đời của Lý Bạch và phát hiện ra rằng câu chuyện ông gặp gỡ một vị thần thực chất là một câu chuyện bịa đặt để nâng cao danh tiếng của ông. Câu chuyện không đáng tin này vẫn trở thành một giai thoại nổi tiếng.

Usage

用于评论证据、言论等缺乏可靠性,不足以采信。

yòng yú pínglùn zhèngjù, yánlùn děng quēfá kě kào xìng, bù zú yǐ cǎixìn

Được sử dụng để nhận xét về việc thiếu độ tin cậy của bằng chứng, tuyên bố, v.v., không đáng tin cậy.

Examples

  • 他的证词不足为凭,不能作为定案的依据。

    tā de zhèngcí bù zú wéi píng, bù néng zuòwéi dìng'àn de yījù

    Lời khai của anh ta không đáng tin cậy, không thể dùng làm căn cứ để kết án.

  • 这些传闻不足为凭,我们不能轻信。

    zhèxiē chuánwén bù zú wéi píng, wǒmen bù néng qīngxìn

    Những tin đồn này không đáng tin cậy, chúng ta không thể dễ dàng tin vào chúng.