不足为训 Không đáng làm gương
Explanation
指不值得作为效法的准则或榜样。
Chỉ đến điều gì đó không đáng để làm theo như một mô hình hoặc quy tắc.
Origin Story
话说古代,有个年轻的将军,屡立战功,却恃才傲物,目中无人。他曾率军攻打一座坚城,凭借着以往的成功经验,轻敌冒进,结果大败而归,损失惨重。此后,他依然故我,认为自己经验丰富,所向披靡,不听从任何劝告。最终,他在一次战役中被敌军活捉,身首异处。他的事迹不足为训,后世将领引以为戒,切勿骄傲轻敌。
Có câu chuyện kể rằng, thời xưa có một vị tướng trẻ nhiều lần lập được chiến công, nhưng lại rất kiêu ngạo và tự phụ. Ông từng dẫn quân tấn công một thành trì vững chắc, và dựa vào kinh nghiệm trước đây, ông đã coi thường đối phương và tấn công vội vàng, dẫn đến tổn thất nặng nề. Sau đó, ông vẫn không thay đổi, ông rất tự hào về kinh nghiệm của mình và không nghe lời khuyên nhủ của bất cứ ai. Cuối cùng, trong một trận chiến, ông bị bắt và bị giết bởi quân địch. Câu chuyện của ông là một bài học, cảnh báo các vị tướng tương lai phải cẩn thận với sự kiêu ngạo và khinh thường đối phương.
Usage
主要用于评价经验、方法或事例不值得效仿。
Chủ yếu được sử dụng để đánh giá liệu kinh nghiệm, phương pháp hoặc ví dụ có đáng để học hỏi hay không.
Examples
-
他的经验不足为训,我们不能照搬照抄。
tade jingyan bu zu wei xun,women buneng zhaoban zhaochao
Kinh nghiệm của anh ta không đáng để noi theo, chúng ta không thể sao chép nó một cách mù quáng.
-
这种方法不足为训,切勿轻易尝试。
zhonghyang fangfa bu zu wei xun,qiewu qingyi changshi
Phương pháp này không đáng để học hỏi, đừng dễ dàng thử nó.