金科玉律 jīn kē yù lǜ Quy tắc vàng

Explanation

金科玉律原指古代法律条文非常完善,后比喻不能变更的准则或原则。

Ban đầu, nó đề cập đến các văn bản pháp luật cổ đại được phát triển rất tốt. Sau đó, nó được sử dụng như một nguyên tắc hoặc nguyên lý bất biến.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗仙,他写下了许多千古流传的名篇佳作,被后人奉为金科玉律。他的诗歌不仅充满了浪漫主义色彩,也体现了对社会现实的深刻思考。有一次,李白路过一座小山村,看到村里的人们为了争夺水源而发生冲突。他立即上前劝说,并为他们制定了一套公平合理的用水方案。这个方案在村里得到广泛认同,从此以后,村里再也没有因为水源问题发生冲突。李白为村里制定的这个方案,被人们奉为金科玉律,世代相传。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu yī wèi míng jiào lǐ bái de shī xiān, tā xiě xià le xǔduō qiānguǐ liúchuán de míng piān jiāzuò, bèi hòurén fèng wèi jīn kē yù lǜ. tā de shīgē bù jǐn chōngmǎn le làngmàn zhǔyì sècǎi, yě tǐxiàn le duì shèhuì xiànshí de shēnkè sīkǎo. yǒu yī cì, lǐ bái lùguò yī zuò xiǎo shān cūn, kàn dào cūn lǐ de rénmen wèi le zhēngduó shuǐyuán ér fāshēng chōngtū. tā lìjí shàng qián quánshuō, bìng wèi tāmen zhìdìng le yī tào gōngpíng hélǐ de yòngshuǐ fāng'àn. zhège fāng'àn zài cūn lǐ dédào guǎngfàn rèntóng, cóngcǐ yǐhòu, cūn lǐ zài yě méiyǒu yīnwèi shuǐyuán wèntí fāshēng chōngtū. lǐ bái wèi cūn lǐ zhìdìng de zhège fāng'àn, bèi rénmen fèng wèi jīn kē yù lǜ, shìdài xiāngchuán.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường ở Trung Quốc cổ đại, có một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch, những bài thơ của ông được coi là những quy tắc vàng bởi các thế hệ sau. Thơ của ông không chỉ tràn đầy chất lãng mạn mà còn phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về thực tế xã hội. Có lần, Lý Bạch đi ngang qua một ngôi làng nhỏ ở vùng núi và thấy dân làng đang tranh giành nguồn nước. Ông lập tức hòa giải, và xây dựng một kế hoạch phân bổ nước công bằng và hợp lý cho họ. Kế hoạch này được chấp nhận rộng rãi trong làng, và từ đó, không còn xung đột nào về nguồn nước nữa. Kế hoạch mà Lý Bạch xây dựng cho ngôi làng được coi là quy tắc vàng và được truyền lại qua nhiều thế hệ.

Usage

常用来形容那些必须遵守,不能更改的规章制度或原则。

cháng yòng lái xíngróng nàxiē bìxū zūnshǒu, bùnéng gěnggǎi de guīzhāng zhìdù huò yuánzé

Thường được sử dụng để mô tả các quy tắc, quy định hoặc nguyên tắc phải tuân theo và không thể thay đổi.

Examples

  • 他的言行举止,都像金科玉律一样,不容更改。

    tā de yánxíng jǔzhǐ, dōu xiàng jīn kē yù lǜ yīyàng, bùróng gěnggǎi

    Hành vi của ông ta như một quy tắc vàng, bất biến.

  • 这些规定是金科玉律,不能违反。

    zhèxiē guīdìng shì jīn kē yù lǜ, bùnéng wéifǎn

    Những quy tắc này là những quy tắc vàng, không thể vi phạm.