清规戒律 quy tắc và điều lệ
Explanation
原指佛教徒遵守的规则和戒条,现比喻束缚人的繁琐不合理的规章制度。
Ban đầu đề cập đến các quy tắc và giới luật được tuân thủ bởi các tín đồ Phật giáo. Hiện nay nó được sử dụng để mô tả các quy tắc và điều lệ rườm rà và phi lý ràng buộc mọi người.
Origin Story
在一个古老的寺庙里,住着一位德高望重的方丈。他制定了寺庙的清规戒律,这些戒律详细地规定了僧人们的日常生活,从早课晚课到饮食起居,事无巨细。起初,僧人们都严格遵守,寺庙井然有序。可是,随着时间的推移,一些清规戒律变得不适应时代的发展,甚至有些繁琐苛刻,僧人们感到压抑和不满。年轻的僧人觉远,他敏锐地察觉到这些清规戒律已经成为束缚僧人发展创新的枷锁,他提议改革一些不合理的规定,但遭到了老方丈的反对。老方丈认为,这些清规戒律是祖师爷传下来的,必须遵守,不能更改。觉远不灰心,他开始潜心研究佛经,寻找更适合现代僧人生活的修行方式。他发现,佛法的精髓在于修身养性,而不是死板地遵循一些条条框框。他逐渐用自己的行动,向其他僧人证明了这一点。他提倡一种更灵活、更开放的修行方式,鼓励僧人们发挥自己的才能,为社会做出贡献。最终,寺庙在觉远的努力下,逐渐摒弃了一些不合理的清规戒律,变得更加充满活力和生机。
Trong một ngôi chùa cổ, sống một vị trụ trì được tôn kính. Ngài đã thiết lập các quy tắc và điều lệ của chùa, mô tả chi tiết cuộc sống hàng ngày của các nhà sư, từ các buổi lễ cầu nguyện sáng và tối đến thức ăn và chỗ ở, không có gì bị bỏ sót. Ban đầu, các nhà sư tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc này, và ngôi chùa được sắp xếp tốt. Tuy nhiên, theo thời gian, một số quy tắc trở nên không phù hợp với sự phát triển của thời đại, một số thậm chí còn rườm rà và khắc nghiệt, khiến các nhà sư cảm thấy bị đè nén và không hài lòng. Một nhà sư trẻ, Jueyuan, nhận ra rằng những quy tắc này đã trở thành xiềng xích cản trở sự phát triển và đổi mới của các nhà sư. Ngài đề xuất cải cách một số điều lệ phi lý, nhưng đã bị phản đối bởi vị trụ trì già. Vị trụ trì già tin rằng những quy tắc này được truyền lại từ tổ tiên và phải được tuân thủ mà không cần sửa đổi. Jueyuan không bỏ cuộc; ngài bắt đầu dâng hiến bản thân để nghiên cứu các kinh Phật, tìm kiếm một phương pháp thực hành phù hợp hơn cho các nhà sư hiện đại. Ngài phát hiện ra rằng tinh hoa của Phật giáo nằm ở việc tu dưỡng bản thân và tu dưỡng tính cách, chứ không phải là việc tuân thủ cứng nhắc các quy tắc và điều lệ. Dần dần, ngài đã chứng minh điều này cho các nhà sư khác thông qua hành động của mình. Ngài đề xướng một cách tiếp cận thực hành linh hoạt và cởi mở hơn, khuyến khích các nhà sư phát huy tài năng của mình và đóng góp cho xã hội. Cuối cùng, nhờ những nỗ lực của Jueyuan, ngôi chùa dần dần loại bỏ một số quy tắc và điều lệ phi lý, trở nên năng động và tràn đầy sức sống hơn.
Usage
用来形容那些繁琐、不合理的规章制度,也指墨守成规,不知变通的人或行为。
Được sử dụng để mô tả các quy tắc và điều lệ rườm rà và phi lý, hoặc để mô tả những người hoặc hành vi bám víu vào các quy tắc và không biết cách thay đổi.
Examples
-
他为人古板,处处墨守清规戒律。
ta weiren guban, chuch chu mo shou qinggui jielü
Anh ta là người rất cứng nhắc, anh ta tuân thủ các quy tắc ở khắp mọi nơi.
-
这家寺庙的清规戒律非常严格。
zhejiang si miao de qinggui jielü feichang yange
Các quy tắc của ngôi chùa này rất nghiêm ngặt