不辱使命 bù rǔ shǐ mìng Không làm nhục sứ mệnh

Explanation

指没有辜负使命或任务,成功地完成了任务。

Đây là một thành ngữ có nghĩa là một người đã hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ của họ một cách thành công.

Origin Story

话说唐朝时期,边关告急,敌军来犯,朝廷派出了精兵强将前往抵御。其中有一位名叫李靖的将军,他临危受命,率领三千将士奔赴前线。在行军途中,他们遭遇了风沙暴雨,粮食紧缺,士气低落。但李靖将军临危不乱,他凭借多年的军事经验,带领将士们克服了重重困难。最终,他们以少胜多,大败敌军,保卫了边疆安全,圆满完成了任务,不辱使命。回到朝廷后,皇帝龙颜大悦,对李靖将军赞赏有加。李靖将军的故事也成为了后世流传的佳话,激励着一代又一代人为了国家和人民的利益,不畏艰险,勇往直前。

huashuo tangchao shiqi, bianguan gaoji, dijun laifan, changting pai chule jingbing qiangjiang qianwang diyù. qizhong you yiwèi ming jiao li jing de jiangjun, ta lingwei shouming, shuiling sanshian jiangshi benfu qianxian. zai xingjun tudizhong, tamen zaoyule fengsha bao yǔ, liangshi jinque, shiqi di luo. dan li jing jiangjun lingwei buluan, ta pingjie duonian de junshi jingyan, dailing jiangshi men kekule chongchong kunnan. zhongyu, tamen yi shaosheng duo, daba dijun, baowei le bianjiang anquan, yuanman wancheng le renwu, buru shiming. huidao changting hou, huangdi longyan dayue, dui li jing jiangjun zanshang youjia. li jing jiangjun de gushi ye chengwei le houshi liuchuan de jia hua, jili zhe yidai you yidai ren weile guojia he renmin de liyi, buwei jianxian, yongwang zhiqian.

Ngày xửa ngày xưa, có một vị tướng tham gia vào một trận chiến khó khăn. Ông cùng binh lính của mình ra đi để bảo vệ đất nước. Họ đã phải đối mặt với rất nhiều khó khăn nhưng cuối cùng đã thắng trận và hoàn thành nhiệm vụ của mình.

Usage

作谓语;形容完成了任务或使命。

zuo weiyǔ;xingrong wancheng le renwu huo shiming

Được dùng làm vị ngữ; mô tả việc hoàn thành nhiệm vụ hoặc sứ mệnh.

Examples

  • 他出色地完成了任务,不辱使命。

    ta chuse di wancheng le renwu, buru shiming

    Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ xuất sắc và không làm nhục sứ mệnh của mình.

  • 战士们不辱使命,凯旋而归。

    zhanshi men buru shiming, kaixuan er gui

    Những người lính đã trở về với chiến thắng, hoàn thành nhiệm vụ của họ với danh dự.