不负众望 bù fù zhòng wàng không phụ lòng mong mỏi

Explanation

指没有辜负大家的期望,达到或超过了大家的期望。

Có nghĩa là không làm phụ lòng mong mỏi của mọi người, đạt được hoặc vượt quá mong mỏi của mọi người.

Origin Story

小镇上,一位名叫小明的年轻人从小就立志成为一名医生,帮助家乡的人们摆脱疾病的困扰。他学习刻苦,勤奋努力,每天都比别人学习更长时间。他的父母和乡亲们都对他寄予厚望,希望他能为家乡带来改变。十年寒窗苦读,小明终于不负众望,以优异的成绩考取了北京大学医学院。大学毕业后,他毅然决然地回到了家乡,用自己所学的知识和技术,为家乡人民服务,成为了一名优秀的乡村医生。他治病救人,悬壶济世,深受乡亲们的爱戴和尊敬。他的事迹也激励着更多年轻人努力学习,为家乡的建设贡献自己的力量。小明的故事成为了小镇上的一段佳话,成为了不负众望的典范。

xiao zhen shang, yi wei ming jiao xiao ming de qing nian ren cong xiao jiu li zhi cheng wei yi ming yi sheng, bang zhu jia xiang de ren men tu po ji bing de kun rao. ta xue xi ke ku, qin fen nu li, mei tian dou bi bie ren xue xi geng chang shi jian. ta de fu mu he xiang qin men dou dui ta ji yu hou wang, xi wang ta neng wei jia xiang dai lai gai bian. shi nian han chuang ku du, xiao ming zhong yu bu fu zhong wang, yi you yi de cheng ji kao qu le bei jing da xue yi xue yuan. da xue bi ye hou, ta yi ran jue ran de hui dao le jia xiang, yong zi ji suo xue de zhi shi he ji shu, wei jia xiang ren min fu wu, cheng wei le yi ming you xiu de xiang cun yi sheng. ta zhi bing jiu ren, xuan hu ji shi, shen shou xiang qin men de ai dai he zun jing. ta de shi ji ye ji li zhe geng duo qing nian ren nu li xue xi, wei jia xiang de jian she gong xian zi ji de li liang. xiao ming de gu shi cheng wei le xiao zhen shang de yi duan jia hua, cheng wei le bu fu zhong wang de dian fan.

Ở một thị trấn nhỏ, một chàng trai trẻ tên là Tiêu Minh luôn mơ ước trở thành bác sĩ để giúp đỡ người dân quê hương mình vượt qua nỗi đau bệnh tật. Anh ấy học hành chăm chỉ, làm việc cần cù và dành nhiều thời gian học tập hơn người khác. Bố mẹ và dân làng đều đặt nhiều kỳ vọng vào anh ấy, hy vọng anh ấy sẽ mang đến sự thay đổi cho quê hương. Sau mười năm học tập chăm chỉ, Tiêu Minh cuối cùng đã không phụ lòng mong đợi, đạt được kết quả xuất sắc và được nhận vào trường y Đại học Bắc Kinh. Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy quyết tâm trở về quê hương, sử dụng kiến thức và kỹ năng của mình để phục vụ nhân dân quê hương và trở thành một bác sĩ nông thôn xuất sắc. Anh ấy chữa bệnh cứu người, được dân làng yêu mến và kính trọng. Những việc làm của anh ấy cũng truyền cảm hứng cho nhiều bạn trẻ học tập chăm chỉ và đóng góp cho công cuộc xây dựng quê hương. Câu chuyện của Tiêu Minh đã trở thành một truyền thuyết đẹp đẽ ở thị trấn, một tấm gương sáng về việc không phụ lòng mong đợi.

Usage

多用于褒义,形容一个人完成了大家对他的期望,取得了成功。

duo yong yu bao yi, xing rong yi ge ren wan cheng le da jia dui ta de qi wang, qu de le cheng gong

Thường được dùng với nghĩa khen ngợi, để miêu tả một người đã đáp ứng được kỳ vọng của mọi người và đạt được thành công.

Examples

  • 李明不负众望,考上了理想的大学。

    li ming bu fu zhong wang, kao shang le li xiang de da xue

    Lý Minh đã không phụ lòng mong mỏi của mọi người và được nhận vào trường đại học như mơ ước.

  • 经过大家的共同努力,我们终于不负众望地完成了任务。

    jing guo da jia de gong tong nu li, wo men zhong yu bu fu zhong wang de wan cheng le ren wu

    Nhờ có sự nỗ lực chung của mọi người, cuối cùng chúng ta cũng đã hoàn thành nhiệm vụ và không phụ lòng mong đợi.