大失所望 dà shī suǒ wàng rất thất vọng

Explanation

这个成语的意思是原本期望的事没有实现,感到非常失望。通常用来表达对某件事物或结果的失望之情。

Thành ngữ này có nghĩa là kỳ vọng ban đầu không được đáp ứng, và do đó, người ta cảm thấy rất thất vọng. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng về một điều gì đó hoặc một kết quả.

Origin Story

一位书生苦读数年,终于参加了科举考试。他满怀希望,相信自己一定能金榜题名,光宗耀祖。然而,考试结果出来后,他却名落孙山,大失所望。他原本以为自己已经做好了充分的准备,可以一举成名,没想到却落榜了。他回到家中,面对家人的期待和鼓励,他无言以对,只能默默承受着失望和沮丧。他原本以为自己已经做好了充分的准备,可以一举成名,没想到却落榜了。他回到家中,面对家人的期待和鼓励,他无言以对,只能默默承受着失望和沮丧。他坐在书房里,看着满桌的书籍,心中充满了苦涩。他原本以为自己已经做好了充分的准备,可以一举成名,没想到却落榜了。他回到家中,面对家人的期待和鼓励,他无言以对,只能默默承受着失望和沮丧。他坐在书房里,看着满桌的书籍,心中充满了苦涩。

yī wèi shū shēng kǔ dú shù nián, zhōng yú cān jiā le kē jǔ kǎo shì. tā mǎn huái xī wàng, xiāngxìn zì jǐ yī dìng néng jīn bǎng tí míng, guāng zōng zǔ zǔ. rán ér, kǎo shì jié guǒ chū lái hòu, tā què míng luò sūn shān, dà shī suǒ wàng. tā yuán běn yǐ wéi zì jǐ yǐ jīng zuò hǎo le chōng fèn de zhǔn bèi, kě yǐ yī jǔ chéng míng, méi xiǎng dào què luò bǎng le. tā huí dào jiā zhōng, miàn duì jiā rén de qídài hé gǔ lì, tā wú yán yǐ duì, zhǐ néng mò mò chéng shòu zhe shī wàng hé jǔ sǎng. tā zuò zài shū fáng lǐ, kàn zhe mǎn zhuō de shū jī, xīn zhōng chōng mǎn le kǔ sè.

Một học giả đã học hành chăm chỉ trong nhiều năm, cuối cùng ông đã tham gia kỳ thi hoàng gia. Ông ấy tràn đầy hy vọng, tin rằng mình chắc chắn sẽ vượt qua kỳ thi và mang lại vinh quang cho gia đình. Tuy nhiên, khi kết quả thi được công bố, ông ấy đã trượt, và ông ấy rất thất vọng. Ông ấy nghĩ rằng mình đã chuẩn bị kỹ lưỡng, và cuối cùng có thể đạt được danh tiếng, nhưng ông ấy đã thất bại. Ông ấy trở về nhà, đối mặt với kỳ vọng và sự khích lệ của gia đình, ông ấy không nói nên lời, và chỉ có thể âm thầm chịu đựng sự thất vọng và chán nản. Ông ấy ngồi trong phòng làm việc của mình, nhìn những cuốn sách trên bàn, trái tim ông ấy đầy cay đắng.

Usage

这个成语主要用于表达对人、事、物的失望,一般用于对某种期望落空的场合,例如考试成绩不理想、工作没有达到预期目标、投资失败等等。

zhè ge chéng yǔ zhǔ yào yòng yú biǎo dá duì rén, shì, wù de shī wàng, yī bān yòng yú duì mǒu zhǒng qídài luò kōng de chǎng hé, lì rú kǎo shì chéng jì bù lǐ xiǎng, gōng zuò méi yǒu dá dào yù qī mù biāo, tóu zī shī bài děng děng.

Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự thất vọng đối với con người, sự kiện hoặc sự vật. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà kỳ vọng không được đáp ứng, chẳng hạn như điểm thi không đạt yêu cầu, công việc không đạt được mục tiêu mong đợi hoặc đầu tư thất bại.

Examples

  • 这次考试我本来以为能考得很不错,结果却大失所望,真是太可惜了。

    zhè cì kǎo shì wǒ běn lái yǐ wéi néng kǎo de hěn bù cuò, jié guǒ què dà shī suǒ wàng, zhēn shì tài kě xī le.

    Tôi rất hy vọng sẽ đạt được điểm số tốt trong bài kiểm tra, nhưng kết quả lại rất đáng thất vọng. Thật đáng tiếc.

  • 他对这次比赛的成绩大失所望,因为没有达到他预期的目标。

    tā duì zhè cì bǐ sài de chéng jì dà shī suǒ wàng, yīn wèi méi yǒu dá dào tā yù qī de mù biāo.

    Anh ấy rất thất vọng với kết quả của cuộc thi, vì anh ấy không đạt được mục tiêu như mong đợi.

  • 投资失败,让他大失所望,他原本以为会赚大钱。

    tóu zī shī bài, ràng tā dà shī suǒ wàng, tā yuán běn yǐ wéi huì zhuàn dà qián.

    Đầu tư của anh ấy thất bại, điều này khiến anh ấy rất thất vọng. Anh ấy nghĩ rằng mình sẽ kiếm được rất nhiều tiền.