如愿以偿 rú yuàn yǐ cháng ước nguyện thành hiện thực

Explanation

指愿望得到满足,实现愿望。

Có nghĩa là một điều ước đã thành hiện thực.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫小莲的姑娘。小莲从小就梦想成为一名医生,能够治病救人,帮助那些饱受病痛折磨的人们。但是,由于家境贫寒,她无法上学接受正规的医学教育。小莲并没有因此放弃她的梦想,她利用一切机会学习医学知识。她向村里的老中医请教,认真阅读各种医学书籍,虚心向其他医生学习。她勤奋好学,刻苦钻研,终于掌握了一定的医学知识和技能。一天,村里一位老人突发疾病,情况危急。村里的老中医束手无策,村民们都感到绝望。这时,小莲挺身而出,凭借她掌握的医学知识和技能,成功地救治了这位老人。她的医术得到了村民们的认可和赞扬。从此,小莲在村里声名鹊起,成为了一名受人尊敬的医生。她终于如愿以偿,实现了儿时的梦想,能够用自己的医术帮助更多的人。

cong qian, zai yige pianpi de xiaoshancun li, zhu zhe yiwai ming jiao xiaolian de guniang. xiaolian cong xiao jiu mengxiang chengwei yiming yisheng, nenggou zhibingshouren, bangzhu na xie baoshou bingtong zhemo de renmen. danshi, youyu jiajing pinhan, ta wufa shangxue jieshou zhenggui de yixue jiaoyu. xiaolian bing meiyou yin ci fangqi tamen de mengxiang, ta liyong yiqie jihui xuexi yixue zhishi. ta xiang cun li de laozhongyi qingjiao, renzhen yudu gezhong yixue shuji, xuxin xiang qita yisheng xuexi. ta qinfen hao xue, keku zuanyan, zhongyu zhangwo le yiding de yixue zhishi he jianeng. yitian, cun li yiwai laoren tufa jibing, qingkuang weiji. cun li de laozhongyi shoushouwuce, cunminmen dou gandao juewang. zhe shi, xiaolian ting shen erchu, pingjie ta zhangwo de yixue zhishi he jianeng, chenggong de jiuzhi le zhewei laoren. tamen de yishu dedao le cunminmen de renke he zanyong. congci, xiaolian zai cunli shengming qieqi, chengweile yiming shou ren zunzhong de yisheng. ta zhongyu ruyuan yichang, shixianle ershi de mengxiang, nenggou yong zijide yishu bangzhu geng duo de ren.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cô gái tên là Tiểu Liên. Từ nhỏ, Tiểu Liên đã mơ ước trở thành bác sĩ, để chữa bệnh cứu người và giúp đỡ những người đang chịu đựng bệnh tật. Tuy nhiên, do hoàn cảnh gia đình nghèo khó, cô không thể đi học để nhận được nền giáo dục y khoa chính quy. Tiểu Liên không vì thế mà từ bỏ ước mơ của mình. Cô đã tận dụng mọi cơ hội để học hỏi kiến thức y khoa. Cô xin chỉ bảo từ các lương y già trong làng, chăm chú đọc nhiều loại sách y học, và khiêm tốn học hỏi từ các bác sĩ khác. Cô học hành chăm chỉ, cần cù, và cuối cùng đã nắm vững được một số kiến thức và kỹ năng y khoa nhất định. Một ngày nọ, một cụ già trong làng đột ngột mắc bệnh, tình hình rất nguy kịch. Vị lương y già trong làng cũng bó tay, người dân trong làng đều cảm thấy tuyệt vọng. Lúc này, Tiểu Liên đã đứng ra, dựa vào kiến thức và kỹ năng y khoa mà mình đã tích lũy được, đã thành công trong việc cứu chữa cụ già. Kỹ thuật y khoa của cô được người dân trong làng công nhận và ca ngợi. Từ đó về sau, Tiểu Liên nổi tiếng trong làng và trở thành một bác sĩ được mọi người kính trọng. Cuối cùng, cô đã thực hiện được ước mơ từ thuở nhỏ, có thể dùng y thuật của mình để giúp đỡ nhiều người hơn.

Usage

常用来形容愿望实现,梦想成真。

chang yong lai xingrong yuanwang shixian, mengxiang chengzhen

Thường được sử dụng để mô tả sự thực hiện các mong muốn.

Examples

  • 经过多年的努力,他终于如愿以偿,获得了诺贝尔奖。

    jing guo duonian de nuli, ta zhongyu ruyuan yichang, huodele nuobeljiang.

    Sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng anh ấy cũng đã thực hiện được nguyện vọng của mình và giành được giải Nobel.

  • 她如愿以偿地嫁给了自己心爱的人。

    ta ruyuan yichang de jia geile ziji xin'ai de ren.

    Cô ấy đã kết hôn với người mình yêu, như cô ấy mong muốn.

  • 他如愿以偿地买到了梦寐以求的房子。

    ta ruyuan yichang de maidaole mengmeiyique de fangzi

    Anh ấy cuối cùng cũng đã mua được ngôi nhà mơ ước của mình, như anh ấy mong muốn.