大失人望 khiến thất vọng
Explanation
指某人在公众中严重失去威望和信任,名声扫地。通常用于评价一个人的行为或决策所带来的负面影响。
Chỉ người nào đó mất uy tín và sự tin tưởng nghiêm trọng trong công chúng, danh tiếng bị hủy hoại. Thường được dùng để đánh giá tác động tiêu cực của hành động hoặc quyết định của ai đó.
Origin Story
战国时期,秦国名将白起,屡立战功,威震六国,深受秦昭襄王信任和百姓爱戴。然而,长平之战后,白起因各种原因遭到秦昭襄王的猜忌和冷落,最终被赐死。白起的死,让秦国上下大失人望,失去了一个优秀的将领,也失去了军队的士气,这直接导致了秦国此后多次战役的失利。百姓们惋惜白起之死,更对秦昭襄王的昏庸无道感到愤怒和失望。
Trong thời Chiến Quốc, Bạch Kì, một vị tướng nổi tiếng của nước Tần, nhiều lần lập được chiến công hiển hách, được vua Tần Chiêu Tương Vương và nhân dân hết sức kính trọng. Tuy nhiên, sau trận Tràng Bành, Bạch Kì cuối cùng bị xử tử. Điều này dẫn đến tổn thất lớn về uy tín và lòng tin đối với nước Tần, vì họ mất đi một vị tướng tài giỏi và tinh thần quân đội sa sút, trực tiếp dẫn đến nhiều trận thua trong các trận chiến sau đó. Nhân dân thương tiếc cái chết của Bạch Kì và căm phẫn sự cai trị vô đạo của vua Chiêu Tương Vương.
Usage
用于形容一个人或一个组织由于其行为或决策而严重丧失了公众的信任和威望。
Được dùng để mô tả làm sao một người hoặc một tổ chức đã mất đi sự tin tưởng và uy tín của công chúng một cách nghiêm trọng do hành động hoặc quyết định của họ.
Examples
-
他这次的决策大失人望,让大家对他很失望。
ta zhe ci de juece da shi ren wang, rang da jia dui ta hen shi wang
Quyết định lần này của anh ta đã khiến mọi người rất thất vọng.
-
这个项目失败,领导大失人望。
zhe ge xiangmu shibai, lingdao da shi ren wang
Thất bại của dự án này khiến người lãnh đạo mất mặt.
-
他的行为大失人望,令公众感到非常失望。
ta de xingwei da shi ren wang, ling gongzhong gandao feichang shi wang
Hành vi của anh ta đã khiến công chúng vô cùng thất vọng.