名誉扫地 mất hết danh tiếng
Explanation
指彻底失去名誉,名声扫地,名誉受损严重。
Chỉ sự mất đi hoàn toàn danh tiếng.
Origin Story
从前,有个叫李明的书生,他勤奋好学,才华横溢,深受乡里人的尊敬。可是,后来他卷入了一场政治斗争,被诬告犯有欺君之罪,一时间,满城风雨,人们纷纷指责他,说他欺骗皇上,是个十足的坏蛋。他的名声一落千丈,从受人尊敬的才子变成了人人喊打的过街老鼠。曾经仰慕他的乡亲们也对他避之不及。李明被革职查办,关进了大牢,家产被抄没,他彻底失去了所有,名誉扫地。他看着曾经辉煌的人生,如今却如此狼狈不堪,不禁悲从中来,痛哭流涕。他悔恨自己当初不该卷入这场政治斗争,如果他不贪图名利,不争强好胜,或许就不会落得如此下场。
Ngày xửa ngày xưa, có một học giả tên là Lý Minh, người siêng năng và tài năng, và được người dân làng rất kính trọng. Nhưng sau đó, ông bị cuốn vào một cuộc đấu tranh chính trị và bị buộc tội lừa dối hoàng đế. Trong một thời gian, có một cơn bão chỉ trích, và mọi người cáo buộc ông lừa dối hoàng đế, gọi ông ta là một kẻ xấu xa. Danh tiếng của ông ta đã giảm từ một học giả đáng kính xuống một người bị ghét bỏ. Ngay cả những người hâm mộ cũ của ông ta cũng tránh xa ông ta. Lý Minh bị sa thải khỏi chức vụ và bị bỏ tù, tài sản của ông ta bị tịch thu, và ông ta mất tất cả. Danh tiếng tốt của ông ta đã biến mất. Ông ta nhìn lại cuộc đời từng huy hoàng của mình, giờ đây lại rất khổ sở, và không thể kìm được nước mắt. Ông ta hối hận vì đã tham gia vào cuộc đấu tranh chính trị đó. Nếu ông ta không tham lam danh tiếng và của cải, và không chiến đấu quá quyết liệt để giành chiến thắng, có lẽ ông ta đã không rơi xuống vực sâu như vậy.
Usage
作谓语、宾语;用于指人彻底失去声誉。
Được sử dụng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; mô tả việc một người mất hết danh tiếng.
Examples
-
他因为贪污受贿,名誉扫地,身败名裂。
tā yīnwèi tānwū shòuhuì, míngyù sǎodì, shēn bài míngliè
Anh ta mất hết danh tiếng vì tham nhũng, và sự nghiệp của anh ta bị hủy hoại.
-
这场丑闻让他名誉扫地,再也无法在公众面前露面。
zhè chǎng chǒuwén ràng tā míngyù sǎodì, zǎi yě wúfǎ zài gōngzhòng miànqián lùmiàn
Vụ bê bối này đã làm hỏng danh tiếng của anh ta, và anh ta không thể xuất hiện trước công chúng nữa