声名狼藉 tai tiếng
Explanation
形容名声败坏到极点,无法挽回。
Miêu tả một danh tiếng xấu đến mức không thể cứu vãn.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,才华横溢,诗作被世人传颂,声名远播。但后来,他因为得罪权贵,被贬官,流落江湖,生活颠沛流离。虽然他写出了许多千古名篇,但因为他的行为举止过于狂放不羁,再加上仕途不顺,最终导致声名狼藉,晚年生活凄凉。这个故事告诉我们,人不仅要有才华,更要有良好的品德和为人处世的态度,才能得到真正的认可和尊重。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, tài năng xuất chúng, thơ ông được mọi người ca ngợi và yêu thích. Nhưng sau đó, ông xúc phạm những người quyền thế, bị bãi chức và phải lưu lạc thiên hạ. Mặc dù ông đã viết nhiều bài thơ nổi tiếng, nhưng do hành vi không kiểm soát và sự nghiệp không may, cuối cùng danh tiếng của ông bị hủy hoại, và ông sống những năm cuối đời trong cảnh nghèo khó. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng một người không chỉ cần tài năng mà còn cần có đạo đức và hành vi tốt đẹp để được công nhận và tôn trọng thực sự.
Usage
作谓语、定语、宾语;形容名声败坏到了极点。
Dùng làm vị ngữ, định ngữ hoặc bổ ngữ; miêu tả một danh tiếng cực kỳ xấu.
Examples
-
他因为贪污受贿,声名狼藉,臭名远扬。
tā yīnwèi tānwū shòuhuì, shēngmíng lángjí, chòumíng yuǎnyáng
Anh ta trở nên tai tiếng vì tham nhũng.
-
他的行为导致声名狼藉,事业尽毁。
tā de xíngwéi dǎozhì shēngmíng lángjí, shìyè jìnhuǐ
Hành động của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ và làm hỏng danh tiếng của anh ta