臭名昭著 khét tiếng
Explanation
臭名昭著意思是坏名声人尽皆知,形容名声极坏。
Khét tiếng có nghĩa là tiếng xấu được biết đến rộng rãi và người hoặc vật đó được biết đến với điều gì đó tiêu cực.
Origin Story
话说古代有个贪官,鱼肉乡里,横征暴敛,民怨沸腾。他搜刮民脂民膏,中饱私囊,生活奢侈腐败,家中堆满金银珠宝,妻妾成群。百姓对其恨之入骨,暗中诅咒他不得好死。这贪官虽然权势滔天,但其恶行早已传遍大江南北,臭名昭著,人人喊打。最终,他被揭发,遭到朝廷严惩,被抄家灭族,财产充公,他的名字也永远地被钉在了历史的耻辱柱上,成为后世反面教材。
Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có một quan lại tham nhũng đã đàn áp dân chúng và thu thuế quá cao, gây ra sự bất bình lan rộng. Hắn biển thủ công quỹ, sống xa hoa, và có nhiều vợ lẽ. Dân chúng vô cùng căm ghét hắn và lén lút nguyền rủa hắn. Mặc dù quan lại này rất quyền lực, nhưng hành vi xấu xa của hắn đã được biết đến khắp nơi, và hắn khét tiếng. Cuối cùng, hắn bị vạch trần, bị trừng phạt nặng nề, gia đình hắn bị tiêu diệt, và tài sản của hắn bị tịch thu. Tên hắn mãi mãi được khắc ghi trong sử sách ô nhục, trở thành một bài học cảnh cáo cho các thế hệ mai sau.
Usage
作谓语、定语;指名声很坏。
Được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; đề cập đến người có tiếng xấu rất tệ.
Examples
-
他因为贪污受贿,臭名昭著。
ta yīnwèi tānwū shòuhuì, chòu míng zhāo zhù
Anh ta khét tiếng về tham nhũng.
-
这家公司臭名昭著,以压榨员工而闻名。
zhè jiā gōngsī chòu míng zhāo zhù, yǐ yāzhā yuángōng ér wénmíng
Công ty này khét tiếng về việc bóc lột nhân viên của mình