深得人心 Được lòng dân
Explanation
形容一个人受到许多人的拥护和爱戴。
Miêu tả một người được nhiều người ủng hộ và ngưỡng mộ.
Origin Story
话说古代某朝,有一位贤明的君主,他勤政爱民,体恤百姓疾苦,为国为民鞠躬尽瘁。他推行了一系列惠民政策,减轻赋税,兴修水利,发展教育,使国家繁荣昌盛,百姓安居乐业。他的政绩受到了百姓的广泛好评,他在位期间,国家经济发展迅速,社会安定团结,百姓的生活水平不断提高,他的名字也因此深深刻在了百姓心中,深得人心。
Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc cổ đại, có một vị vua hiền minh yêu thương dân chúng và quan tâm đến hạnh phúc của họ. Ông ta thực hiện nhiều cải cách, giảm thuế, cải thiện hệ thống thủy lợi và thúc đẩy giáo dục. Đất nước thịnh vượng, và người dân sống trong hòa bình và hạnh phúc. Thành tích của ông ta mang lại cho ông ta sự kính trọng và ngưỡng mộ to lớn; tên ông ta được khắc sâu trong lòng người dân; ông ta được sự ủng hộ hoàn toàn của thần dân.
Usage
用于形容一个人或一个组织的政策、行为等深受群众的欢迎和支持。
Được dùng để miêu tả một người hoặc một tổ chức mà các chính sách và hành động của họ được đông đảo quần chúng hoan nghênh và ủng hộ.
Examples
-
他深得人心,大家都支持他。
tā shēn dé rén xīn, dàjiā dōu zhīchí tā.
Anh ấy rất được lòng dân và mọi người đều ủng hộ anh ấy.
-
这位领导深得人心,深受下属爱戴。
zhè wèi lǐng dǎo shēn dé rén xīn, shēn shòu xià shǔ àidài。
Vị lãnh đạo này rất được lòng dân và được cấp dưới yêu mến