不得人心 bù dé rén xīn Không được lòng dân

Explanation

指得不到大多数人的拥护和支持。

Chỉ việc không nhận được sự ủng hộ và hỗ trợ của đa số.

Origin Story

话说唐玄宗时期,安禄山起兵叛乱,朝廷派兵征讨屡战屡败。朝中大臣们议论纷纷,有人建议派经验丰富的哥舒翰出征。哥舒翰深知安禄山虽然占据了河朔之地,但他骄横残暴,不得人心,士兵多是胁迫而来,军心涣散。他建议朝廷不要急于进攻,而是采取怀柔政策,分化瓦解安禄山的军队,使其不战自溃。然而,唐玄宗听信了奸臣杨国忠的谗言,急于求成,不听哥舒翰的劝告,结果导致哥舒翰出兵不利,安禄山叛乱最终成功,大唐江山险些倾覆。这个故事告诉我们,一个统治者或领导者,如果不能得到人民的支持,最终必将失败。

huà shuō táng xuánzōng shíqī, ān lùshān qǐbīng pànluàn, cháoting pàibīng zhēngtǎo lǚ zhàn lǚ bài. cháozhōng dà chén men yìlùn fēnfēn, yǒurén jiànyì pài jīngyàn fēngfù de gēshū hàn chūzhēng. gēshū hàn shēnzhī ān lùshān suīrán zhànjù le héshuò zhī dì, dàn tā jiāohèng cánbào, bù dé rén xīn, bīngshì duō shì xiépò ér lái, jūnxīn huànsǎn. tā jiànyì cháoting bù yào jíyú jìngōng, ér shì cǎiqǔ huáiróu zhèngcè, fēnhuà wǎjiě ān lùshān de jūnduì, shǐ qí bù zhàn zì kuì. rán'ér, táng xuánzōng tīngxìn le jiāncén yáng guózhōng de chán yán, jíyú qiú chéng, bù tīng gēshū hàn de quàngào, jiéguǒ dǎozhì gēshū hàn chūbīng bùlì, ān lùshān pànluàn zuìzhōng chénggōng, dà táng jiāngshān xiǎnxiē qīngfù. zhège gùshì gàosù wǒmen, yīgè tǒngzhì zhě huò lǐngdǎozhě, rúguǒ bù néng dédào rénmín de zhīchí, zuìzhōng bì jiāng shībài.

Người ta kể rằng dưới thời Hoàng đế Huyền Tông nhà Đường, An Lushan đã nổi dậy. Triều đình cử quân đi dẹp loạn, nhưng liên tiếp thất bại. Các quan trong triều tranh luận sôi nổi, và một số người đề nghị cử tướng giỏi kinh nghiệm là Cơ Thư Hàn đi đánh. Cơ Thư Hàn biết rằng tuy An Lushan đã chiếm được vùng Hà Bắc, nhưng hắn tàn bạo, độc ác và không được lòng dân; binh lính của hắn phần lớn bị ép buộc phải theo hắn. Ông ta khuyên triều đình không nên vội tấn công, mà nên dùng chính sách mua chuộc, chia rẽ và làm suy yếu quân đội của An Lushan, khiến chúng tự tan rã. Tuy nhiên, Hoàng đế Huyền Tông nghe theo lời gièm pha của gian thần Dương Quốc Trung, ham muốn chiến thắng nhanh chóng, và bỏ qua lời khuyên của Cơ Thư Hàn, dẫn đến thất bại quân sự của Cơ Thư Hàn và cuối cùng là sự thành công của cuộc nổi loạn của An Lushan. Nhà Đường suýt nữa đã sụp đổ. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng một vị vua hay một nhà lãnh đạo không giành được sự ủng hộ của nhân dân thì cuối cùng sẽ thất bại.

Usage

常用作谓语、宾语、定语;形容得不到大多数人的支持和拥护。

cháng yòng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, dìngyǔ; xiáoróng dé bù dào dà duōshù rén de zhīchí hé yōnghù.

Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ, định ngữ; miêu tả sự thiếu ủng hộ và tán thành của đa số.

Examples

  • 他的政策不得人心,最终失败了。

    tā de zhèngcè bù dé rén xīn, zuìzhōng shībài le.

    Chính sách của ông ta không được lòng dân, cuối cùng đã thất bại.

  • 这个计划不得人心,很难顺利实施。

    zhège jìhuà bù dé rén xīn, hěn nán shùnlì shíshī

    Kế hoạch này không được lòng dân, rất khó thực hiện một cách suôn sẻ.