众叛亲离 zhong pan qin li Bị mọi người ruồng bỏ

Explanation

指众人背叛,亲人离散。形容完全孤立,不得人心。

Điều này có nghĩa là mọi người đã bỏ rơi ai đó; bạn bè và gia đình để anh ta một mình. Điều này mô tả sự cô lập hoàn toàn và thiếu sự hỗ trợ xã hội.

Origin Story

春秋时期,卫国公子州吁弑兄篡位,残暴统治,民怨沸腾。他日益骄横,不听劝谏,最终众叛亲离,被杀身亡,成为历史上昏庸无道的典型。卫国大夫石碏曾劝谏州吁,但州吁不听,最终落得个悲惨的结局。州吁的失败,警示后世统治者要以民为本,施行仁政。

Chunqiu shiqi, Wei guo gongzi Zhouxu shixiong zuanwei, canbao tongzhi, minyuan feiteng. Ta riyi jiaoheng, bu ting quanjien, zhongjiu zhongpan qinli, bei sha shengwang, chengwei lishi shang hunyong wudao de dianxing. Wei guo dafu Shi Ji Zeng quanjian Zhouxu, dan Zhouxu bu ting, zhongjiu luode ge beican de jieju. Zhouxu de shibai, jingshi hou shi tongzhi zhe yao yi min wei ben, shixing renzheng.

Trong thời Xuân Thu, Công tử Chu Xu, một vị hoàng tử của nước Tề, đã giết anh mình và cướp ngôi báu. Ông ta cai trị tàn bạo, và dân chúng đầy căm phẫn. Ngày càng kiêu ngạo, ông ta không nghe theo lời khuyên bảo nào và cuối cùng bị mọi người bỏ rơi và bị giết. Ông ta trở thành một ví dụ điển hình về một vị vua bạo chúa trong lịch sử. Thích Tề, một đại thần nước Tề, đã cảnh cáo Công tử Chu Xu, nhưng ông ta không nghe, và cuối cùng phải chịu một kết cục bi thảm. Thất bại của Công tử Chu Xu là lời cảnh báo cho các vị vua kế tiếp cần phải tôn trọng dân chúng và thực thi chính sách nhân đạo.

Usage

用于形容一个人或一个群体完全孤立,不得人心的状态。

yongyu xingrong yigeren huo yige qunti wanquan guli, bude renxin de zhuangtai

Nó được sử dụng để mô tả trạng thái cô lập hoàn toàn và không được lòng dân của một người hoặc một nhóm người.

Examples

  • 他为人霸道,最终众叛亲离,落得个凄凉的下场。

    ta weiren badao, zhongjiu zhongpan qinli, luode ge qiliang de xiachang

    Hắn ta độc ác, cuối cùng bị mọi người ruồng bỏ, kết cục thê thảm.

  • 他骄横跋扈,最终众叛亲离,孤苦伶仃。

    ta jiaoheng bahu, zhongjiu zhongpan qinli, guku lingding

    Hắn ta kiêu ngạo, cuối cùng bị mọi người bỏ rơi, cô đơn và đau khổ.