口碑载道 Kǒu bēi zài dào
Explanation
口碑载道的意思是群众的赞扬像刻在碑上一样到处传播,形容好的名声到处流传。
Thành ngữ “kǒu bēi zài dào” có nghĩa là lời khen ngợi của quần chúng được lan truyền khắp nơi như thể được khắc trên bia đá, miêu tả cách tiếng tốt lan rộng khắp nơi.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里有一位著名的豆腐师傅,名叫李大厨。他做的豆腐,色香味俱全,远近闻名。每天清晨,李大厨便开始忙碌起来,他将上好的黄豆磨成浆,用文火细细地熬制,再放入秘制的卤水,最后凝结成一块块洁白细嫩的豆腐。 李大厨的豆腐不仅味道鲜美,而且价格公道,因此深受百姓喜爱。每天清晨,他的豆腐摊前总是排着长长的队伍,人们争先恐后地购买他做的豆腐,甚至有人从很远的地方赶来。 李大厨为人善良厚道,待人诚恳,从不欺骗顾客。他总是微笑着为顾客服务,认真解答顾客的疑问,他的好口碑,便如春风般,吹遍了长安城。 久而久之,李大厨的豆腐摊变成了长安城的一道风景线,人们常常指着他的豆腐摊说:"瞧,那就是李大厨的豆腐摊,他的豆腐味道好极了!"他的名声,也像春雷般响彻长安城。 而他的成功,并非偶然,而是他坚持良心制作,以诚待人的结果。正所谓:"货真价实,童叟无欺"。这便是李大厨的成功之道,也是他口碑载道的秘诀。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, ở thành Trường An có một người làm đậu phụ nổi tiếng tên là Lý Đại Thù. Đậu phụ của ông ta ngon, thơm và nổi tiếng khắp nơi. Mỗi buổi sáng, Lý Đại Thù bắt đầu một ngày bận rộn, ông ta sẽ xay đậu nành chất lượng cao thành bột, ninh nhừ trên lửa nhỏ, cho thêm nước muối bí truyền và cuối cùng đông lại thành những miếng đậu phụ trắng mềm. Đậu phụ của Lý Đại Thù không chỉ ngon mà còn có giá cả phải chăng, vì vậy nó rất được người dân yêu thích. Mỗi buổi sáng, luôn có một hàng dài xếp hàng trước quầy đậu phụ của ông ta, và mọi người chen lấn để mua đậu phụ của ông ta, thậm chí có người đến từ những nơi rất xa. Lý Đại Thù là một người tốt bụng và trung thực, ông ta đối xử với mọi người một cách chân thành và không bao giờ lừa dối khách hàng. Ông ta luôn luôn mỉm cười khi phục vụ khách hàng và trả lời cẩn thận các câu hỏi của họ. Tiếng tốt của ông ta lan truyền khắp Trường An như gió xuân. Theo thời gian, quầy đậu phụ của Lý Đại Thù trở thành một điểm tham quan ở Trường An, và mọi người thường chỉ vào quầy của ông ta và nói: “Nhìn kìa, đó là quầy đậu phụ của Lý Đại Thù, đậu phụ của ông ấy rất ngon!” Danh tiếng của ông ta vang vọng khắp Trường An như sấm mùa xuân. Sự thành công của ông ta không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự kiên trì làm việc tận tâm và đối xử chân thành với mọi người. Như câu nói: “Hàng thật giá thật, trung thực với mọi người”. Đó là bí quyết thành công của Lý Đại Thù và cũng là bí quyết để tiếng tốt của ông ta vang xa.
Usage
形容好的名声到处传播。
Miêu tả cách tiếng tốt lan truyền khắp nơi.
Examples
-
他做的菜味道好极了,口碑载道。
tā zuò de cài wèi dào hǎo jí le, kǒu bēi zài dào
Món ăn của anh ấy rất ngon, và tiếng tốt của anh ấy lan truyền khắp nơi.
-
这家店的服务周到,口碑载道,生意一直很好。
zhè jiā diàn de fúwù zhōudào, kǒu bēi zài dào, shēngyì yīzhí hěn hǎo
Dịch vụ tại cửa hàng này rất tốt, tiếng tốt của nó nổi tiếng và việc kinh doanh luôn tốt.
-
他的作品获得了广泛好评,口碑载道。
tā de zuòpǐn huòdé le guǎngfàn hǎopíng, kǒu bēi zài dào
Tác phẩm của anh ấy đã nhận được nhiều lời khen ngợi, và tiếng tốt của anh ấy lan truyền khắp nơi.