众望所归 zhòng wàng suǒ guī sự lựa chọn của mọi người

Explanation

众望所归指的是许多人都希望某个人或某件事情能够成功。这是一个积极的评价,表示这个人或事得到了广泛的支持和认可。

Thành ngữ "众望所归" (zhòngwàng suǒguī) nghĩa là nhiều người hy vọng một người hoặc một việc nào đó sẽ thành công. Đây là một đánh giá tích cực, cho thấy người hoặc việc đó đã nhận được sự ủng hộ và công nhận rộng rãi.

Origin Story

话说在一个古老的村庄里,一位名叫李明的年轻人以其勤劳和正直赢得了村民们的一致好评。他经常帮助村民们解决问题,修缮道路,照顾孤寡老人。他总是把村民们的利益放在首位,从不谋取私利。因此,当村里需要选举一位新的村长时,李明便众望所归地成为了候选人。选举那天,村民们都来投票,他们对李明充满信心,大家都认为李明是带领他们走向繁荣的最佳人选。最终,李明以压倒性的优势当选为村长。他上任后,继续为村民们服务,村庄也日益兴旺发达。

huashuo zai yige gulao de cunzhuang li, yiw ei ming jiao lim ing de qingnian yi qi qinlao he zhengzhi yingdele cunmin men de yizhi haoping. ta jingchang bangzhu cunmin men jiejue wenti, xiushan daolu, zhaogugu guagua laoren. ta zongshi ba cunmin men de liyi fangzai shouwei, congbu mouqu sili. yinci, dang cunli xuyao xuanju yi wei xin de cunzhang shi, lim ing bian zhongwangsuogui de chengweile houxuanren. xuanju na tian, cunmin men dou lai toupiao, tamen dui lim ing chongman xinxin, dajia dou renwei lim ing shi dailing tamen zouxiang fanrong de zuijia renxuan. zhongjiu, lim ing yi yadaodesheng de youshi dangxuan wei cunzhang. ta shangren hou, jixu wei cunmin men fuwu, cunzhuang ye riyi xingwangfada.

Trong một ngôi làng cổ xưa, một chàng trai trẻ tên là Lý Minh đã giành được sự tán dương nhất trí của dân làng nhờ sự chăm chỉ và chính trực của mình. Anh thường xuyên giúp đỡ dân làng giải quyết vấn đề, sửa chữa đường sá và chăm sóc người già. Anh luôn đặt lợi ích của dân làng lên hàng đầu và không bao giờ tìm kiếm lợi ích cá nhân. Vì vậy, khi làng cần bầu ra một trưởng làng mới, Lý Minh đã trở thành ứng cử viên được mong đợi của tất cả mọi người. Vào ngày bầu cử, tất cả dân làng đều đến bỏ phiếu, họ đặt trọn niềm tin vào Lý Minh, và tất cả đều cho rằng Lý Minh là người tốt nhất để dẫn dắt họ đến sự thịnh vượng. Cuối cùng, Lý Minh đã được bầu làm trưởng làng với số phiếu áp đảo. Sau khi nhậm chức, anh tiếp tục phục vụ dân làng, và ngôi làng ngày càng phát triển thịnh vượng.

Usage

该成语主要用于赞扬那些得到广泛认可和支持的人或事物,多用于褒义场合。

gai chengyu zhuyao yongyu zanyangle na xie dedao guangfan renke he zhi chi de ren huo shiwu, duo yongyu baoyi changhe

Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để ca ngợi những người hoặc sự vật đã nhận được sự công nhận và ủng hộ rộng rãi, và hầu hết được sử dụng trong những dịp tích cực.

Examples

  • 经过多方努力,他终于众望所归,当选为市长。

    jing guo duo fang nuli, ta zhongyu zhongwangsuogui, dangxuan wei shizhang

    Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã được bầu làm thị trưởng như mong đợi của nhiều người.

  • 这次比赛,他技压群雄,众望所归,夺得了冠军。

    zhe ci bisai, ta jiyaqunxiong, zhongwangsuogui, duodele guanjun

    Trong cuộc thi này, anh ấy đã đánh bại tất cả các đối thủ và giành chức vô địch như mong đợi của nhiều người.