无人问津 wú rén wèn jīn Không ai hỏi thăm

Explanation

问津:询问渡口。比喻没有人来探问、尝试或购买。

Wèn jīn: hỏi về bến phà. Đó là ẩn dụ cho việc không ai đến hỏi thăm, thử hoặc mua.

Origin Story

很久以前,在一个偏僻的山谷里,住着一群世外桃源般的人们。他们过着与世隔绝的生活,自给自足,快乐祥和。有一天,一位名叫刘子骥的隐士听说山谷里藏着一个世外桃源,便怀着好奇心前往探访。他跋山涉水,历经千辛万苦,终于找到了这个隐秘的所在。然而,当他试图进入桃源时,却发现入口已被封闭,周围也没有任何人迹。他失望地离开了,不久之后便病逝了。从此以后,再也没有人知道这个地方,更没有人敢去探访,它就如同一个被遗忘的梦,无人问津,永远地隐藏在山谷深处。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè piānpì de shāngǔ lǐ, zhù zhe yī qún shìwài táoyuán bān de rénmen. tāmen guò zhe yǔ shì géjué de shēnghuó, zì jǐ zì zú, kuàilè xiánghé. yǒu yī tiān, yī wèi míng jiào liú zǐ jì de yǐnshì tīng shuō shāngǔ lǐ cáng zhe yīgè shìwài táoyuán, biàn huái zhe hàoqí xīn qiánwǎng tànfǎng. tā bá shān shè shuǐ, lì jīng qiānxīnwànkǔ, zhōngyú zhǎodào le zhège yǐnmì de suǒzài. rán'ér, dāng tā shìtú jìnrù táoyuán shí, què fāxiàn rùkǒu yǐ bèi fēngbì, zhōuwéi yě méiyǒu rènhé rén jì. tā shīwàng de líkāi le, bùjiǔ zhīhòu biàn bìngshì le. cóng cǐ yǐhòu, zài yě méiyǒu rén zhīdào zhège dìfang, gèng méiyǒu rén gǎn qù tànfǎng, tā jiù rútóng yīgè bèi yíwàng de mèng, wú rén wèn jīn, yǒngyuǎn de yǐncáng zài shāngǔ shēnchù.

Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng hẻo lánh, sống một nhóm người như chốn thiên đường. Họ sống biệt lập, tự túc, hạnh phúc và yên bình. Một hôm, một ẩn sĩ tên là Lưu Tử Kì nghe nói có một thiên đường ẩn giấu trong thung lũng đó, và với lòng hiếu kỳ mãnh liệt, ông đến thăm. Sau khi vượt qua núi non sông suối, ông cuối cùng cũng tìm thấy nơi bí mật đó. Tuy nhiên, khi ông cố gắng vào thiên đường, ông phát hiện ra lối vào đã bị bịt kín, và xung quanh không có dấu hiệu của bất kỳ ai. Thất vọng, ông rời đi, và không lâu sau đó ông qua đời vì bệnh tật. Từ đó về sau, không ai biết đến nơi này nữa, và không ai dám đến thăm. Nó trở thành một giấc mơ bị lãng quên, không ai hỏi han, và mãi mãi ẩn giấu sâu trong thung lũng.

Usage

用作宾语;形容无人问津的情况。

yòng zuò bīnyǔ, míngxiáng wú rén wèn jīn de qíngkuàng

Được dùng làm tân ngữ; miêu tả tình huống không ai hỏi đến.

Examples

  • 这家新开的餐馆,菜品虽然不错,但由于宣传不到位,生意冷清,无人问津。

    zhè jiā xīn kāi de cānguǎn, càipǐn suīrán bù cuò, dàn yóuyú xuānchuán bù dào wèi, shēngyì lěng qīng, wú rén wèn jīn

    Nhà hàng mới này, dù món ăn ngon, nhưng vắng khách vì quảng cáo không hiệu quả và không ai hỏi thăm.

  • 他的作品曾经轰动一时,如今却无人问津,令人唏嘘不已。

    tā de zuòpǐn céngjīng hōngdòng yīshí, rújīn què wú rén wèn jīn, lìng rén xīxū bù yǐ

    Tác phẩm của ông từng gây sốt, nhưng giờ chẳng ai hỏi đến, thật đáng tiếc.