门庭若市 Tấp nập
Explanation
“门庭若市”这个成语原本是用来形容君主贤明,百姓对统治者都很拥护,经常到宫门前进谏,就像集市一样热闹,后来人们就用这个词来形容来的人很多,非常热闹的景象。
“Mén Tíng Ruò Shì” là một thành ngữ ban đầu được sử dụng để miêu tả một vị vua minh quân, những người dân của ông rất ủng hộ ông và thường đến cổng cung điện để đưa ra lời khuyên, khiến cổng cung điện sôi động như một khu chợ. Sau đó, từ này được sử dụng để miêu tả một nơi có nhiều người qua lại, rất nhộn nhịp.
Origin Story
战国时期,齐威王想成为一代明君,却发现臣子们都怕他,不敢进谏。于是,齐威王决定开放言路,鼓励臣子们大胆进言,并承诺有功者必有赏。消息传出,一时间,百姓争相进言,宫门前人山人海,热闹非凡,宛如集市一般。齐威王高兴极了,因为有了百姓们的建议,他能够更好地了解民情,治理国家,最终成为一代明君。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, Vua Uy của nước Tề muốn trở thành một vị minh quân, nhưng ông phát hiện ra rằng các quan lại của mình đều sợ ông và không dám dâng lời khuyên. Vì vậy, Vua Uy quyết định mở đường cho lời khuyên và khuyến khích các quan lại của mình dũng cảm bày tỏ ý kiến, đồng thời hứa rằng những ai xứng đáng sẽ được thưởng. Khi tin tức lan truyền, người dân kéo đến cung điện để dâng lời khuyên. Cổng cung điện chật cứng người, nhộn nhịp như một khu chợ. Vua Uy vô cùng vui mừng, bởi vì nhờ lời khuyên của người dân, ông có thể hiểu rõ hơn nhu cầu của dân chúng, cai trị đất nước và cuối cùng trở thành một vị minh quân.
Usage
这个成语常用来形容人流如潮,场面热闹的景象,多用于商业、服务场所,也可以用于形容国家繁荣昌盛、百姓安居乐业的景象。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một cảnh tượng nơi mọi người đang đổ về, một cảnh tượng sôi động, chủ yếu được sử dụng trong các địa điểm thương mại và dịch vụ, nhưng cũng có thể được sử dụng để miêu tả đất nước thịnh vượng và cuộc sống bình yên của người dân.
Examples
-
这家店门庭若市,生意兴隆。
zhe jia dian men ting ruo shi, sheng yi xing long.
Cửa hàng này đông khách, kinh doanh phát đạt.
-
新开张的书店门庭若市,挤满了人。
xin kai zhang de shu dian men ting ruo shi, ji man le ren.
Cửa hàng sách mới khai trương đông khách, nhộn nhịp.
-
招聘会上门庭若市,求职者络绎不绝。
zhao pin hui shang men ting ruo shi, qiu zhi zhe luo yi bu jue.
Hội chợ việc làm đông người tìm việc, người ra kẻ vào.