人心所向 rénxīn suǒ xiàng ý nguyện của nhân dân

Explanation

形容得到大多数人的拥护和向往。

Mô tả sự ủng hộ và khát vọng của đa số.

Origin Story

晋朝时期,一个风雨飘摇的时代,内忧外患不断。晋愍帝司马邺刚刚继位,为了稳定民心,决定举行一次盛大的庆典。然而,他的丞相司马睿却对此表示担忧。司马睿的主簿熊远更进一步上书劝谏愍帝,他指出,国家正处于危难之际,庆典的铺张浪费与现实情况严重不符。他认为,天子应当与民同忧,只有以道义为本,才能赢得民心,得到百姓的支持。熊远还建议,应该提倡忠孝节义,以此来凝聚人心,稳定社会秩序。司马睿也认同熊远的观点,并将其奏章呈递给了晋愍帝。晋愍帝经过深思熟虑后,接受了熊远的劝谏,取消了盛大的庆典计划。他明白,赢得民心才是国家安定的基石,只有顺应人心所向,才能避免国家走向衰败。

jìn cháo shíqī, yīgè fēngyǔ piāoyáo de shídài, nèiyōu wàihuàn bùduàn. jìn mǐndì sīmǎ yé gānggāng jìwèi, wèile wěndìng mínxīn, juédìng jǔxíng yīcì shèngdà de qìngdiǎn. rán'ér, tā de chéngxiàng sīmǎ ruì què duì cǐ biǎoshì dānyōu. sīmǎ ruì de zhǔbù xióng yuǎn gèng jìn yībù shàngshū quànjiàn mǐndì, tā zhǐ chū, guójiā zhèng chǔ yú wēinàn zhī jì, qìngdiǎn de pūzhāng làngfèi yǔ xiànshí qíngkuàng yánzhòng bùfú. tā rènwéi, tiānzǐ yīngdāng yǔ mín tóng yōu, zhǐyǒu yǐ dàoyì wéi běn, cái néng yíngdé mínxīn, dédào bǎixìng de zhīchí. xióng yuǎn hái jiànyì, yīnggāi tíchāng zhōngxiào jiéyì, yǐ cǐ lái nóngjí rénxīn, wěndìng shèhuì zhìxù. sīmǎ ruì yě réntóng xióng yuǎn de guāndiǎn, bìng qí zòuzhāng chéngdì gěi le jìn mǐndì. jìn mǐndì jīngguò shēnsī shúlǜ hòu, jiēshòu le xióng yuǎn de quànjiàn, qǔxiāo le shèngdà de qìngdiǎn jìhuà. tā míngbái, yíngdé mínxīn cái shì guójiā āndìng de jīshí, zhǐyǒu shùnyìng rénxīn suǒ xiàng, cái néng bìmiǎn guójiā zǒuxiàng shuāibài.

Trong thời kỳ hỗn loạn của nhà Tấn, bị tàn phá bởi xung đột nội bộ và mối đe dọa bên ngoài, Hoàng đế Minh nhà Tấn, T司马业, người mới lên ngôi, đã quyết định tổ chức một lễ kỷ niệm lớn để ổn định lòng dân. Tuy nhiên, thừa tướng của ông, T司馬睿, đã bày tỏ sự lo ngại. Thư ký trưởng của T司馬睿, 熊远, đã đi xa hơn và đệ trình một bức thư khuyên Hoàng đế Minh phản đối lễ kỷ niệm. Ông lập luận rằng sự xa hoa của một lễ kỷ niệm lớn là không phù hợp trong thời kỳ khủng hoảng của đất nước. Ông ủng hộ rằng hoàng đế nên chia sẻ khó khăn của người dân và chỉ bằng cách duy trì công lý và đạo đức, ông mới có thể chiếm được lòng dân và giành được sự ủng hộ của họ. 熊远 đề nghị thúc đẩy lòng trung thành, hiếu thảo, công lý và đạo đức để đoàn kết người dân và ổn định trật tự xã hội. T司馬睿 đồng ý với quan điểm của 熊远 và đệ trình bản kiến nghị lên Hoàng đế Minh. Sau khi xem xét kỹ lưỡng, Hoàng đế Minh đã chấp nhận lời khuyên của 熊远 và hủy bỏ kế hoạch lễ kỷ niệm lớn. Ông hiểu rằng việc giành được sự ủng hộ của người dân là nền tảng của sự ổn định quốc gia, và chỉ bằng cách tuân theo ý nguyện của người dân, ông mới có thể tránh được sự sụp đổ của đất nước.

Usage

多用于形容政治、社会现象,表示得到大多数人的拥护和支持。

duō yòng yú xiángróng zhèngzhì, shèhuì xiànxiàng, biǎoshì dédào dà duōshù rén de yōnghù hé zhīchí

Thường được dùng để mô tả các hiện tượng chính trị và xã hội, cho thấy chúng được đa số ủng hộ và tán thành.

Examples

  • 改革开放以来,我国经济得到了飞速发展,这是人心所向,大势所趋。

    gǎigé kāifàng yǐlái, wǒ guó jīngjì dédào le fēisù fāzhǎn, zhè shì rénxīn suǒ xiàng, dàshì suǒ qū

    Kể từ khi cải cách và mở cửa, nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng. Đây là ý nguyện của nhân dân và xu thế tất yếu của thời đại.

  • 他为民请命,深得人心,得到了百姓的拥戴。

    tā wèi mín qǐngmìng, shēn dé rénxīn, dédào le bǎixìng de yōngdài

    Ông đã bênh vực nhân dân và chinh phục được trái tim họ, từ đó nhận được sự ủng hộ của dân chúng.