民怨沸腾 Sự bất bình của người dân
Explanation
形容人民对黑暗腐败的统治怨恨到了极点,如同沸腾的开水一样。
Thành ngữ này miêu tả sự phẫn nộ cực độ của người dân đối với một chế độ cai trị tàn bạo và tham nhũng, như nước sôi.
Origin Story
话说大明朝嘉靖年间,山东境内连年灾荒,百姓颗粒无收,民不聊生。苛捐杂税如同压垮骆驼的最后一根稻草,彻底激怒了饱受苦难的百姓。原本平静的村庄,如今怨声载道,民怨沸腾。夜深人静之时,总能听到人们压抑的哭泣和愤怒的咒骂。县令早已对此熟视无睹,继续醉生梦死,挥霍着民脂民膏。终于,忍无可忍的百姓揭竿而起,一场声势浩大的农民起义爆发了。这场起义,虽最终失败,却也警醒了那些昏庸无道的统治者,百姓的怒火,一旦点燃,便势不可挡。
Vào thời Gia Tĩnh nhà Minh, tỉnh Sơn Đông liên tiếp chịu hạn hán nhiều năm, khiến dân chúng đói khổ. Thuế má nặng nề như giọt nước tràn ly, làm bùng nổ sự phẫn nộ của dân chúng đang chịu đựng. Những làng quê từng yên bình nay đầy rẫy tiếng oán trách và căm phẫn, sự bất bình của dân chúng lên đến đỉnh điểm. Vào đêm khuya, tiếng nức nở kìm nén và lời nguyền rủa giận dữ vang lên. Quan huyện phớt lờ điều đó, tiếp tục sống cuộc sống xa hoa và tiêu xài hoang phí ngân khố. Cuối cùng, dân chúng không chịu nổi nữa đã nổi dậy, cuộc khởi nghĩa nông dân quy mô lớn bùng nổ. Mặc dù cuộc khởi nghĩa này cuối cùng thất bại, nhưng nó cũng cảnh tỉnh những kẻ cai trị tàn bạo: sự phẫn nộ của dân chúng, một khi đã bùng lên, thì không thể ngăn cản.
Usage
多用于形容民众对统治者的不满情绪已达到极点。
Thành ngữ này chủ yếu được dùng để miêu tả sự bất mãn của người dân đối với giới cầm quyền đã đạt đến đỉnh điểm.
Examples
-
近日来民怨沸腾,官府却置若罔闻。
jinrilai minyuan feiteng, guanfu que zhi ruo wangwen. kejuanzasei zhixia, minyuan feiteng, sushishi keneng baofaz bao dong
Gần đây, sự bất bình của người dân lan rộng, nhưng chính phủ vẫn thờ ơ.
-
苛捐杂税之下,民怨沸腾,随时可能爆发暴动。
Dưới gánh nặng thuế má nặng nề, sự bất bình của người dân đang gia tăng và cuộc nổi dậy có thể nổ ra bất cứ lúc nào