东奔西跑 Chạy vạy khắp nơi
Explanation
形容到处奔波,多指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。
Thành ngữ này miêu tả một người chạy khắp nơi, thường là do nhu cầu hoặc để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Origin Story
在一个繁华的城市里,住着一位名叫小明的年轻人。小明从小就失去了父母,为了生活,他不得不东奔西跑,到处打工。他做过各种各样的工作,从送外卖到搬运货物,样样都做过。虽然辛苦,但他从不抱怨,始终保持着一颗乐观的心。 有一次,小明在一家餐馆做服务员。他勤劳肯干,很快就得到了老板的赏识。老板给他安排了许多重要的任务,小明也总是竭尽全力地去完成。有一次,老板要举办一场重要的宴会,需要小明去采购食材。由于时间紧迫,小明不得不东奔西跑,四处寻找最好的食材。他跑遍了整个城市,最后终于找到了符合老板要求的食材。宴会当天,小明精心准备,将所有的食材都准备妥当。宴会开始后,宾客们对小明的细心服务和美味的食材赞不绝口。老板也非常高兴,给小明发了奖金。 小明虽然东奔西跑很辛苦,但他却始终保持着乐观积极的态度,用自己的努力创造了幸福的生活。
Trong một thành phố nhộn nhịp, có một chàng trai trẻ tên là Tiêu Minh. Tiêu Minh mất cha mẹ từ nhỏ và phải chạy vạy khắp nơi để kiếm sống. Anh đã làm đủ mọi loại công việc, từ giao đồ ăn đến bốc xếp hàng hóa. Mặc dù vất vả, anh không bao giờ than phiền và luôn giữ một trái tim lạc quan. Một lần, Tiêu Minh làm bồi bàn trong một nhà hàng. Anh siêng năng và chăm chỉ, và nhanh chóng thu hút sự chú ý của ông chủ. Ông chủ giao cho anh nhiều nhiệm vụ quan trọng, và Tiêu Minh luôn cố gắng hết sức để hoàn thành chúng. Một lần, ông chủ muốn tổ chức một bữa tiệc quan trọng, và Tiêu Minh cần đi mua nguyên liệu. Do hạn chế về thời gian, Tiêu Minh phải chạy vạy khắp nơi để tìm những nguyên liệu tốt nhất. Anh chạy khắp thành phố và cuối cùng cũng tìm thấy những nguyên liệu đáp ứng yêu cầu của ông chủ. Vào ngày diễn ra bữa tiệc, Tiêu Minh chuẩn bị cẩn thận, đảm bảo tất cả nguyên liệu đã sẵn sàng. Sau khi bữa tiệc bắt đầu, khách mời khen ngợi sự chu đáo của Tiêu Minh và món ăn ngon. Ông chủ cũng rất vui mừng và thưởng cho Tiêu Minh một khoản tiền thưởng. Mặc dù Tiêu Minh phải chạy vạy khắp nơi, nhưng anh luôn giữ thái độ lạc quan và tích cực, và bằng nỗ lực của mình, anh đã tạo ra một cuộc sống hạnh phúc.
Usage
这个成语常用于形容人们为了生活或工作而忙碌奔波的情况,也可以用来比喻那些为了实现目标而四处奔走的人。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những người chạy vạy khắp nơi vì cuộc sống hoặc công việc, và cũng có thể được sử dụng để miêu tả những người chạy khắp nơi để đạt được mục tiêu của họ.
Examples
-
为了工作,他不得不东奔西跑,到处奔波。
wèile gōngzuò, tā bùdé bù dōng bēn xī pǎo, dào chù bēn bō.
Để tìm việc làm, anh ấy phải đi khắp nơi.
-
这个项目很紧急,需要我们东奔西跑地去协调。
zhège xiàngmù hěn jǐnjí, xūyào wǒmen dōng bēn xī pǎo de qù xiétiáo.
Dự án này rất khẩn cấp, chúng ta cần phải chạy khắp nơi để phối hợp.