东奔西走 dong ben xi zou chạy vạy khắp nơi

Explanation

东奔西走的意思是到处奔波,指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。这个词语一般形容人比较忙碌、辛苦,为了达到某个目标而四处奔波。

“Dong ben xi zou” nghĩa là chạy vạy khắp nơi, di chuyển từ nơi này đến nơi khác để tìm kiếm điều gì đó hoặc để hoàn thành điều gì đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả những người rất bận rộn và chăm chỉ, chạy vạy khắp nơi để đạt được một mục tiêu nhất định.

Origin Story

在战国时期,有一个名叫苏秦的人,他为了实现自己的政治理想,奔波于各国之间,寻求各国的支持。他东奔西走,四处游说,希望能够得到各国的认可。他每天都穿梭在各个国家的国君面前,疲惫不堪,但始终没有放弃。最终,他的努力得到了回报,他成功地联合了六国,共同对抗强大的秦国。苏秦的东奔西走,最终为六国赢得了宝贵的时间,也为后世留下了宝贵的经验。

zai zhan guo shi qi, you yi ge ming jiao su qin de ren, ta wei le shi xian zi ji de zheng zhi li xiang, ben bo yu ge guo zhi jian, xun qiu ge guo de zhi chi. ta dong ben xi zou, si chu you shuo, xi wang neng gou de dao ge guo de ren ke. ta mei tian dou chuan suo zai ge ge guo jia de guo jun mian qian, pi bei bu kan, dan shi zhong mei you fang qi. zui zhong, ta de nu li de dao le hui bao, ta cheng gong di lian he le liu guo, gong tong dui kang qiang da de qin guo. su qin de dong ben xi zou, zui zhong wei liu guo ying de le bao gui de shi jian, ye wei hou shi liu xia le bao gui de jing yan.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một người đàn ông tên là Tần Thúc, để thực hiện lý tưởng chính trị của mình, đã đi lại giữa các nước, tìm kiếm sự ủng hộ của họ. Ông ta di chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác, vận động hành lang, hy vọng có được sự công nhận từ các nước khác nhau. Mỗi ngày, ông ta đi lại trước mặt các vị vua của các quốc gia khác nhau, kiệt sức nhưng không bao giờ bỏ cuộc. Cuối cùng, những nỗ lực của ông ta đã được đền đáp và ông ta đã thành công trong việc thống nhất sáu quốc gia để chống lại nước Tần hùng mạnh. Những chuyến đi từ đông sang tây của Tần Thúc cuối cùng đã mang lại cho sáu quốc gia thời gian quý báu và để lại kinh nghiệm quý giá cho hậu thế.

Usage

“东奔西走”常用来形容一个人很忙碌,为完成某个任务或目标而到处奔波,也用来形容一个人为生活所迫,到处寻找生计。

dong ben xi zou chang yong lai xing rong yi ge ren hen mang lu, wei wan cheng mou ge ren wu huo mu biao er dao chu ben bo, ye yong lai xing rong yi ge ren wei sheng huo suo po, dao chu xun zhao sheng ji

“Dong ben xi zou” thường được sử dụng để mô tả một người rất bận rộn và chạy vạy khắp nơi để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu, hoặc người bị buộc phải tìm kiếm kế sinh nhai.

Examples

  • 为了生计,他东奔西走,到处寻找工作。

    wei le sheng ji, ta dong ben xi zou, dao chu xun zhao gong zuo.

    Anh ấy đi khắp nơi để tìm việc làm kiếm sống.

  • 这段时间他东奔西走,忙得不可开交。

    zhe duan shi jian ta dong ben xi zou, mang de bu ke kai jiao

    Gần đây anh ấy rất bận rộn và chạy vạy khắp nơi.