浪迹天涯 lang thang khắp thế giới
Explanation
指到处流浪,没有固定的住所。形容漂泊无依的生活状态。
Thành ngữ này đề cập đến việc đi lang thang khắp nơi mà không có nơi cư trú cố định. Nó miêu tả một trạng thái sống nay đây mai đó và không có nhà cửa.
Origin Story
从前,有一个名叫阿哲的年轻人,他对城市生活感到厌倦。他渴望自由,渴望探索未知的世界。于是,他辞去了工作,背上行囊,开始了他的浪迹天涯之旅。他走遍了中国的名山大川,领略了各地的风土人情。他在路上结识了许多志同道合的朋友,也经历了许多令人难忘的冒险。虽然旅途充满挑战,但他始终保持着乐观的心态,因为他知道,这正是他想要的生活。他用手中的相机记录下沿途的风景,用文字记录下他的所见所感。他的故事,充满了对自由的向往,对生活的热爱,对人生的思考。他最终写成了一本游记,讲述了他的浪迹天涯的故事,启迪了无数人的心灵。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Azhe, người đã mệt mỏi với cuộc sống thành thị. Anh ta khao khát tự do và khám phá thế giới chưa biết. Vì vậy, anh ta nghỉ việc, thu dọn hành lý và bắt đầu cuộc hành trình vòng quanh thế giới. Anh ta đã đi khắp những ngọn núi và dòng sông nổi tiếng của Trung Quốc, trải nghiệm phong tục tập quán địa phương. Trên đường đi, anh ta gặp gỡ nhiều người bạn cùng chí hướng và trải qua nhiều cuộc phiêu lưu khó quên. Mặc dù hành trình đầy thử thách, anh ta luôn giữ thái độ lạc quan vì anh ta biết rằng đây là cuộc sống mà anh ta muốn. Với chiếc máy ảnh của mình, anh ta ghi lại cảnh vật dọc đường đi, và bằng những lời văn, anh ta ghi lại những gì mình đã thấy và cảm nhận. Câu chuyện của anh ta tràn đầy khát vọng tự do, tình yêu cuộc sống và những suy ngẫm về cuộc đời. Cuối cùng, anh ta đã viết một cuốn nhật ký du lịch, kể lại câu chuyện lang thang khắp thế giới của mình và truyền cảm hứng cho vô số người.
Usage
形容四处漂泊,没有固定居所的生活状态。常用于描写人物的经历和感受。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả lối sống nay đây mai đó mà không có nơi cư trú cố định. Thường được dùng để mô tả trải nghiệm và cảm xúc của con người.
Examples
-
他年轻时曾浪迹天涯,如今却安居乐业。
ta ningqing shi ceng langji tianya, rujin que anjuleye.
Thuở trẻ, anh ta đã đi đây đó khắp nơi trên thế giới, nhưng giờ đây anh ta đã an cư lạc nghiệp.
-
他厌倦了都市生活,决定浪迹天涯,寻找自我。
ta yanjue le dushi shenghuo, jue ding langji tianya, xunzhao ziji.
Anh ta chán ngấy cuộc sống thành phố và quyết định đi đây đó khắp nơi để tìm lại chính mình