萍踪浪迹 Pingzong Langji
Explanation
比喻像浮萍一样随波逐流,到处漂泊,没有固定的住所。也形容人四处流浪,居无定所。
Từ này dùng để chỉ những người như bèo, trôi nổi theo dòng nước, lang thang khắp nơi không có nơi cư trú cố định. Cũng dùng để chỉ những người lang thang khắp nơi không có nơi cư trú cố định.
Origin Story
少年李白,自幼聪颖好学,却家境贫寒。他四处游学,足迹遍布名山大川,拜访名师,学习诗歌和剑术。他常常在山水之间漂泊,有时住在山中的茅屋,有时寄宿在乡间的农舍,过着清贫却自由自在的生活。他时而乘舟泛江,时而策马奔腾,他的身影时常出现在江湖之间,也时常出现在朝堂之上。他的诗歌,充满了对自由的向往,对理想的追求,也充满了对人生漂泊的感伤。虽历经漂泊,但他始终保持一颗赤子之心,最终成为了伟大的诗仙,他的诗篇千古流传,读来令人心潮澎湃,感慨万千。
Li Bạch trẻ tuổi, thông minh và ham học từ nhỏ, nhưng xuất thân từ một gia đình nghèo khó. Ông đã đi đây đó để học hỏi, dấu chân ông trải khắp những ngọn núi và dòng sông nổi tiếng, ông đến thăm các bậc thầy nổi tiếng và học thơ ca, kiếm thuật. Ông thường lang thang giữa núi non sông nước, khi thì ở trong những túp lều trên núi, khi thì tá túc ở những ngôi nhà nông thôn, sống cuộc đời nghèo khó nhưng tự do. Lúc thì ông đi thuyền trên sông, lúc thì cưỡi ngựa phi nước đại. Hình ảnh của ông thường xuất hiện trên sông hồ, thỉnh thoảng cũng xuất hiện ở chốn triều đình. Thơ ông, tràn đầy khát vọng tự do, theo đuổi lý tưởng, và cả nỗi buồn của cuộc đời phiêu bạt, vẫn vang vọng đến ngày nay. Mặc dù cuộc đời phiêu bạt, ông vẫn luôn giữ tấm lòng trẻ thơ. Cuối cùng, ông trở thành thi tiên vĩ đại, được lưu danh là "Thi tiên bất tử", tác phẩm của ông vang vọng suốt thời gian, gây cảm hứng cho sự ngưỡng mộ và chiêm nghiệm.
Usage
常用来形容人四处漂泊,居无定所,生活没有固定的地方。
Thường được dùng để chỉ những người lang thang khắp nơi không có nơi cư trú cố định.
Examples
-
他一生萍踪浪迹,居无定所。
tā yīshēng píngzōng làngjì, jū wú dìngsuǒ
Ông ta sống cả đời lang thang không có nơi cư trú cố định.
-
这首诗歌充满了漂泊的意境,读来令人感受到诗人萍踪浪迹的辛酸。
zhè shǒu shīgē chōngmǎn le piāobó de yìjìng, dú lái lìng rén gǎnshòu dào shī rén píngzōng làngjì de xīnsuān
Bài thơ này tràn đầy không khí phiêu bạt, người đọc cảm nhận được nỗi đắng cay của sự phiêu bạt của nhà thơ