安土重迁 An tu zhong qian
Explanation
安土重迁指的是人们喜欢待在自己的家乡,不愿意轻易搬迁。这是一种普遍的人类情感,因为家乡承载着人们的回忆、亲情和归属感。
安土重迁 đề cập đến sở thích của mọi người là ở lại quê nhà và không muốn chuyển đi dễ dàng. Đây là một cảm xúc phổ biến của con người, bởi vì quê nhà mang theo những kỷ niệm, tình cảm gia đình và cảm giác thuộc về.
Origin Story
李家世代居住在山清水秀的桃花村,祖祖辈辈都以务农为生。村里人淳朴善良,邻里和睦相处,李家世代与邻里乡亲们建立了深厚的感情。即使城里生活条件优越,但李家却始终安土重迁,不愿离开生他养他的这片土地。他们认为,家是心灵的港湾,家乡是他们生命中最宝贵的东西,再好的地方也比不上家乡的温暖。每年春天,桃花盛开的时候,李家人都会在村口的老树下相聚,回忆过去,展望未来,感受着故土的安宁和祥和。他们知道,无论走到哪里,家乡永远是他们心中最温暖的归宿。
Gia đình Lý đã sống nhiều đời ở làng Hoa Đào xinh đẹp, nơi tổ tiên họ luôn làm nông dân. Dân làng chất phác và tốt bụng, hàng xóm sống hòa thuận với nhau. Gia đình Lý đã xây dựng mối quan hệ mật thiết với hàng xóm và bạn bè qua nhiều thế hệ. Mặc dù điều kiện sống ở thành phố tốt hơn, gia đình Lý vẫn gắn bó với quê hương và không muốn rời bỏ mảnh đất đã nuôi dưỡng họ. Họ tin rằng nhà là nơi nương náu cho tâm hồn, và quê hương là điều quý giá nhất trong cuộc đời họ. Không nơi nào có thể thay thế được sự ấm áp của quê hương họ. Mỗi mùa xuân, khi hoa đào nở rộ, gia đình Lý lại tụ họp dưới gốc cây cổ thụ ở đầu làng, cùng nhau hồi tưởng quá khứ, hướng về tương lai và cảm nhận được sự bình yên, hài hòa của quê hương. Họ biết rằng dù đi đến đâu, quê hương vẫn luôn là mái ấm thân thương nhất trong trái tim họ.
Usage
形容安于本乡本土,不愿轻易迁移。常用于形容人对家乡的依恋和不舍。
Miêu tả một người gắn bó với quê hương mình và không dễ dàng chuyển đi. Thường được dùng để miêu tả sự gắn bó và không muốn rời quê hương của một người.
Examples
-
他安土重迁,不愿离开故土。
tā ān tǔ zhòng qiān, bù yuàn líkāi gù tǔ
Anh ta rất gắn bó với quê hương mình và không muốn rời đi.
-
许多人安土重迁,一辈子都生活在同一个地方。
xǔ duō rén ān tǔ zhòng qiān, yībèizi dōu shēnghuó zài tóng yīgè dìfang
Nhiều người rất gắn bó với quê hương mình và sống ở cùng một nơi suốt đời.
-
老张安土重迁,即使条件优越,也不愿搬到城里去住。
lǎo zhāng ān tǔ zhòng qiān, jíshǐ tiáojiàn yōuyuè, yě bù yuàn bān dào chéng li zuò zhù
Ông Zhang rất gắn bó với quê hương mình và không muốn chuyển đến thành phố dù điều kiện ở đó tốt hơn.