安营扎寨 ān yíng zhā zhài Dựng trại

Explanation

指部队驻扎下来。也比喻建立临时的劳动或工作基地。

Nghĩa là quân đội đã dựng trại. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để đề cập đến việc thành lập một cơ sở lao động hoặc làm việc tạm thời.

Origin Story

战国时期,战火纷飞,各国之间为了争夺地盘和资源,经常发生战争。有一支军队,他们在一次征战中取得了胜利,便决定在当地安营扎寨,准备休整一段时间,然后再继续进攻。将军命令士兵们尽快建好营寨,以便安顿好军队。士兵们争先恐后地忙碌着,很快一座坚固的营寨就建好了。军队在营寨里休整了几天,士兵们恢复了体力,士气也更加高昂。他们准备再次出发,继续征战。将军召集所有将士,对他们说:“我们这次取得了胜利,但我们不能骄傲自满,要时刻准备着迎接新的挑战!我们要继续努力,争取更大的胜利!”将士们齐声高呼:“誓死效忠将军!”,

zhan guo shi qi, zhan huo fen fei, ge guo zhi jian wei le zheng duo di pan he zi yuan, jing chang fa sheng zhan zheng. you yi zhi jun dui, ta men zai yi ci zheng zhan zhong qu de le sheng li, bian jue ding zai dang di an ying zha zhai, zhun bei xiu zheng yi duan shi jian, ran hou ji xu gong ji. jiang jun ming ling bing shi men jin kuai jian hao ying zhai, yi bian an dun hao jun dui. bing shi men zheng xian kong hou di mang lu zhe, hen kuai yi zuo jian gu de ying zhai jiu jian hao le. jun dui zai ying zhai li xiu zheng le ji tian, bing shi men hui fu le ti li, shi qi ye geng jia gao ang. ta men zhun bei zai ci chu fa, ji xu zheng zhan. jiang jun zhao ji suo you jiang shi, dui ta men shuo: “wo men zhe ci qu de le sheng li, dan wo men bu neng jiao ao zi man, yao shi ke zhun bei zhe ying jie xin de tiao zhan! wo men yao ji xu nu li, zheng qu geng da de sheng li!” jiang shi men qi sheng gao hu: “shi si xiao zhong jiang jun!

Trong thời kỳ Chiến Quốc, chiến tranh thường xuyên nổ ra giữa các nước khác nhau vì họ tranh giành lãnh thổ và tài nguyên. Một đội quân, sau khi giành chiến thắng trong một trận chiến, đã quyết định dựng trại ở khu vực đó để nghỉ ngơi một thời gian trước khi tiếp tục tiến quân. Tướng quân ra lệnh cho binh lính dựng trại càng nhanh càng tốt để họ có thể bố trí quân đội. Các binh sĩ đã làm việc chăm chỉ và chẳng mấy chốc một trại quân vững chắc đã được dựng lên. Quân đội nghỉ ngơi trong trại trong vài ngày, và binh sĩ đã hồi phục sức lực và tinh thần của họ cũng được nâng cao. Họ sẵn sàng để xuất phát lại và tiếp tục chiến đấu. Tướng quân tập hợp tất cả binh sĩ lại và nói với họ: “Chúng ta đã chiến thắng lần này, nhưng chúng ta không được tự mãn, chúng ta phải luôn sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới! Chúng ta phải tiếp tục nỗ lực và phấn đấu giành chiến thắng lớn hơn! ”Các binh sĩ hô vang đồng thanh: “Chúng tôi thề trung thành với tướng quân đến chết!”,

Usage

“安营扎寨” 通常用来指军队驻扎下来,也用来比喻建立临时的劳动或工作基地。

an ying zha zhai tong chang yong lai zhi jun dui zhu zha xia lai, ye yong lai bi yu jian li lin shi de lao dong huo gong zuo ji di.

“安营扎寨” thường được sử dụng để chỉ việc dựng trại cho quân đội, nhưng nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để đề cập đến việc thành lập một cơ sở lao động hoặc làm việc tạm thời.

Examples

  • 将军命令部队安营扎寨,准备明日攻城。

    jiang jun ming ling bu dui an ying zha zhai, zhun bei ming ri gong cheng.

    Tướng quân ra lệnh cho quân đội dựng trại, chuẩn bị tấn công thành phố vào ngày mai.

  • 创业初期,他们四处奔波,终于在郊区安营扎寨,开始了自己的事业。

    chuang ye chu qi, ta men si chu ben bo, zhong yu zai jiao qu an ying zha zhai, kai shi le zi ji de shi ye.

    Trong những ngày đầu khởi nghiệp, họ đã đi khắp nơi cho đến khi cuối cùng họ tìm được chỗ ở ngoại ô và bắt đầu công việc kinh doanh của mình.

  • 学生们在山区里安营扎寨,体验乡村生活。

    xue sheng men zai shan qu li an ying zha zhai, ti yan xiang cun sheng huo.

    Các sinh viên đã cắm trại trên núi để trải nghiệm cuộc sống nông thôn.