乌合之卒 đám đông hỗn loạn
Explanation
指杂乱无章,毫无纪律和战斗力的军队或人群。
Chỉ một đội quân hoặc một nhóm người thiếu tổ chức, không kỷ luật và không hiệu quả.
Origin Story
话说东汉末年,群雄逐鹿,天下大乱。一方诸侯拥兵自重,号称百万大军,实则大多是些乌合之卒,毫无战斗力可言。他们纪律散漫,军容不整,士兵们各自为战,毫无配合。一次,他们与一支训练有素的军队交战,结果还没等交锋,就已经土崩瓦解,溃不成军。这支训练有素的军队,士兵们个个英勇善战,配合默契,他们像一把锋利的刀,轻易地将乌合之卒撕成碎片,取得了辉煌的胜利。从此,乌合之卒成为后世用来形容军队战斗力弱,纪律差,毫无凝聚力的一种说法。这个故事告诉我们,一支军队要想取得胜利,必须要有良好的纪律,强大的战斗力,以及士兵之间的默契配合。只有这样,才能在战场上所向披靡,最终取得胜利。
Có người kể rằng vào cuối triều đại nhà Hán, nhiều nước chư hầu đánh nhau và đất nước rơi vào hỗn loạn. Một vị tướng tự xưng có hơn một triệu quân, nhưng thực tế hầu hết là những người lính không được huấn luyện và không hiệu quả. Họ thiếu kỷ luật và các binh lính chiến đấu riêng lẻ mà không có sự phối hợp. Khi họ giao chiến với một đội quân được huấn luyện tốt, họ đã tan rã ngay cả trước khi trận chiến bắt đầu. Quân đội được huấn luyện tốt có những người lính dũng cảm và phối hợp ăn ý, và họ đã dễ dàng đánh bại đám đông không kỷ luật. Từ đó, đám đông không kỷ luật được dùng để miêu tả một đội quân yếu kém, thiếu kỷ luật và thiếu đoàn kết. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng một đội quân phải có kỷ luật tốt, sức mạnh chiến đấu mạnh mẽ và sự phối hợp giữa các binh lính để giành chiến thắng.
Usage
用于形容杂乱无章、毫无战斗力的一群人。
Được sử dụng để mô tả một nhóm người thiếu tổ chức và không hiệu quả.
Examples
-
这支军队乌合之众,不堪一击。
zhè zhī jūnduì wū hé zhī zhòng, bù kān yī jī
Quân đội này là một đám đông hỗn loạn, không thể chiến đấu.
-
他们只是一群乌合之卒,不足为虑。
tāmen zhǐshì yī qún wū hé zhī zú, bù zú wéi lǜ
Họ chỉ là một đám lính không kỉ luật, không đáng lo ngại.