精兵强将 Binh lính và tướng lĩnh tinh nhuệ
Explanation
精良的士兵,勇猛的将领。形容战斗力很强的将士。
Những người lính tinh nhuệ và những vị tướng dũng cảm. Miêu tả những người lính có khả năng chiến đấu mạnh mẽ.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮北伐曹魏,面对曹魏强大的军事实力,诸葛亮深知想要取得胜利,必须拥有精兵强将。他励精图治,广纳贤才,不仅注重士兵的军事训练,还注重他们的思想教育和品德培养。经过多年的努力,他终于组建了一支装备精良,纪律严明,士气高昂的蜀汉大军。这支军队不仅拥有精锐的士兵,还有像赵云、马超、关羽等一批武艺高强,忠勇无畏的将领。在诸葛亮的带领下,这支精兵强将屡建奇功,为蜀汉政权的稳定和发展立下了赫赫战功。当然,历史的长河奔腾不息,蜀汉最终还是走向了衰败。但这段历史也告诉我们:一支拥有精兵强将的军队,是国家强盛的重要保障。
Trong thời kỳ Tam Quốc ở Trung Quốc cổ đại, Gia Cát Lượng, thừa tướng nước Thục Hán, đã dẫn đầu cuộc Bắc phạt chống lại Tào Ngụy. Đối mặt với sức mạnh quân sự hùng hậu của Tào Ngụy, Gia Cát Lượng biết rằng để giành chiến thắng, ông cần phải có binh lính và tướng lĩnh tinh nhuệ. Ông dốc lòng cho việc trị quốc tốt và chiêu mộ những người tài giỏi. Ông không chỉ chú trọng đến việc huấn luyện quân sự cho binh lính mà còn chú trọng đến giáo dục tư tưởng và đạo đức của họ. Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng ông đã xây dựng được một đội quân Thục Hán trang bị tốt, kỷ luật nghiêm minh và có tinh thần cao. Đội quân này không chỉ có những binh lính tinh nhuệ mà còn có một số tướng lĩnh tài giỏi và dũng cảm như Triệu Vân, Mã Siêu và Quan Vũ. Dưới sự lãnh đạo của Gia Cát Lượng, đội quân tinh nhuệ này liên tiếp giành được những thắng lợi lớn, đóng góp to lớn vào sự ổn định và phát triển của chế độ Thục Hán. Tuy nhiên, Thục Hán cuối cùng cũng suy tàn. Nhưng phần lịch sử này cho chúng ta thấy rằng một đội quân có binh lính và tướng lĩnh tinh nhuệ là một bảo đảm quan trọng cho sức mạnh của một quốc gia.
Usage
用于形容一支军队战斗力强
Được sử dụng để mô tả khả năng chiến đấu mạnh mẽ của một đội quân.
Examples
-
这支军队拥有精兵强将,战斗力非常强悍。
zhè zhī jūnduì yǒngyǒu jīngbīng qiángjiàng, zhàndòulì fēicháng qiánghàn
Quân đội này có binh lính và tướng lĩnh tinh nhuệ, sức chiến đấu rất mạnh.
-
他们训练有素,是真正的精兵强将。
tāmen xùnliàn yǒusù, shì zhēnzhèng de jīngbīng qiángjiàng
Họ được huấn luyện bài bản và là những binh lính, tướng lĩnh tinh nhuệ thực thụ