训练有素 Xùn liàn yǒu sù được huấn luyện bài bản

Explanation

指经过长期严格的训练,掌握了熟练的技能和技巧。

Chỉ đến quá trình huấn luyện nghiêm ngặt, kéo dài dẫn đến việc nắm vững các kỹ năng và kỹ thuật.

Origin Story

在一个古老的东方国度里,有一支闻名天下的军队,他们纪律严明,作战勇猛,屡建奇功。这支军队并非天生神勇,而是经过了多年的严格训练。他们从基础的队列训练开始,一步一个脚印,学习各种格斗技巧、兵器运用、战术配合。寒冬酷暑,风雨无阻,他们始终坚持不懈,挥洒汗水,磨炼意志。日复一日,年复一年,他们将各种技能融会贯通,最终成为了一支训练有素,战斗力强大的军队。他们的成功,不仅在于天赋,更在于他们持之以恒的努力和严格的训练。

zài yīgè gǔlǎo de dōngfāng guódù lǐ, yǒu yī zhī wénmíng tiānxià de jūnduì, tāmen jìlǜ yánmíng, zuòzhàn yǒngměng, lǚ jiàn qīgōng. zhè zhī jūnduì bìng fēi tiānshēng shényǒng, érshì jīngguòle duō nián de yángé xùnliàn. tāmen cóng jīchǔ de duìliè xùnliàn kāishǐ, yībù yīgè jiǎoyìn, xuéxí gè zhǒng gédòu jìqiǎo, bīngqì yùnyòng, zhànshù pèihé. hán dōng kūshǔ, fēngyǔ wú zǔ, tāmen shǐzhōng jiānchí bùxiè, huīsǎ hàn shuǐ, móliàn yìzhì. rì fù yī rì, nián fù yī nián, tāmen jiāng gè zhǒng jìnéng rónghuì guàntōng, zuìzhōng chéngwéile yī zhī xùnliàn yǒu sù, zhàndòulì qiángdà de jūnduì. tāmen de chénggōng, bù jǐn zài yú tiānfù, gèng zài yú tāmen chízhíyúhéng de nǔlì hé yángé de xùnliàn.

Ở một vùng đất phương Đông cổ xưa, có một đội quân nổi tiếng khắp thế giới về kỷ luật, lòng dũng cảm trong chiến đấu và vô số chiến công. Đội quân này không phải là trời sinh đã dũng mãnh, mà là sản phẩm của nhiều năm huấn luyện nghiêm khắc. Họ bắt đầu từ các bài tập cơ bản, từng bước một để làm chủ các loại võ thuật, vũ khí và phối hợp chiến thuật. Mùa đông và mùa hè, mưa hay nắng, họ luôn kiên trì không mệt mỏi, đổ mồ hôi và rèn luyện ý chí. Ngày qua ngày, năm này qua năm khác, họ đã mài giũa kỹ năng của mình đến mức hoàn hảo, cuối cùng trở thành một lực lượng chiến đấu được huấn luyện bài bản, hiệu quả cao. Thành công của họ không chỉ đến từ tài năng bẩm sinh, mà còn từ sự cống hiến bền bỉ và huấn luyện nghiêm khắc của họ.

Usage

多用于形容军队、警察等经过严格训练后的状态。

duō yòng yú xíngróng jūnduì, jǐngchá děng jīngguò yángé xùnliàn hòu de zhuàngtài

Thường được dùng để miêu tả trạng thái của quân đội, cảnh sát, v.v… sau khi trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt.

Examples

  • 特警队员训练有素,反应迅速。

    tejing duiyuan xunlian you su, fanying xunsù

    Cảnh sát đặc nhiệm được huấn luyện bài bản và phản ứng nhanh chóng.

  • 这支军队训练有素,战斗力强

    zhe zhi junduì xunlian you su, zhandouli qiáng

    Quân đội này được huấn luyện bài bản và có khả năng chiến đấu mạnh