九世之仇 jiǔ shì zhī chóu Thù hận chín đời

Explanation

九世之仇指的是延续了九代人的仇恨,形容仇恨的持续时间极长,仇恨非常深重。

Thù hận chín đời ám chỉ sự thù hận kéo dài chín đời, miêu tả thời gian và độ sâu của sự thù hận vô cùng lâu dài.

Origin Story

春秋时期,齐国与纪国长期存在矛盾。齐哀公时期,纪侯向周天子进谗言,导致齐哀公被杀。此后,齐国历代君主都将此仇记在心中。九代之后,齐襄公终于兴兵伐纪,灭掉了纪国,报了这九世之仇。这场旷日持久的仇恨,如同一条暗流,贯穿了数百年历史,最终以齐国的胜利而告终。齐国百姓欢欣鼓舞,而这个故事也成为了后世警示世人,勿以善小而不为,勿以恶小而为之的典范。仇恨的种子一旦种下,如同野草般疯长,最终只会带来无尽的痛苦与毁灭。齐襄公虽然报了仇,但他也明白,这九世之仇带来的并非真正的胜利,而是无尽的杀戮和悲伤。

chūnqiū shíqī, qíguó yǔ jìguó chángqī cúnzài máodùn. qí āigōng shíqī, jì hóu xiàng zhōu tiānzǐ jìn chányán, dǎozhì qí āigōng bèi shā. cǐ hòu, qíguó lìdài jūnzhǔ dōu jiāng cǐ chóu jì zài xīnzhōng. jiǔ dài zhī hòu, qí xiānggōng zhōngyú xīng bīng fá jì, miè diào le jìguó, bào le zhè jiǔ shì zhī chóu.

Vào thời Xuân Thu, giữa nước Tề và nước Kỷ tồn tại một cuộc xung đột kéo dài. Thời kỳ vua Ai nước Tề, vua Kỷ vu khống vua Ai với vua Chu, dẫn đến cái chết của vua Ai. Sau đó, các vị vua Tề kế tiếp đều ghi nhớ mối thù này. Sau chín đời, vua Tương nước Tề cuối cùng cũng phát động chiến dịch quân sự chống lại Kỷ, tiêu diệt nước Kỷ và báo thù cho mối thù chín đời. Mối thù dai dẳng này, như một dòng chảy ngầm, xuyên suốt hàng trăm năm lịch sử, cuối cùng kết thúc bằng chiến thắng của nước Tề.

Usage

用于形容持续时间很长,仇恨很深的仇恨。

yòng yú xiáomíng chíxù shíjiān hěn cháng, chóuhèn hěn shēn de chóuhèn

Được dùng để miêu tả mối thù hận kéo dài rất lâu và rất sâu sắc.

Examples

  • 这家族世代为仇,延续了九世之仇。

    zhè jiāzú shìdài wèi chóu, yánxí le jiǔ shì zhī chóu

    Gia đình này thù hận nhau qua nhiều đời, kéo dài suốt chín thế hệ.

  • 为了报九世之仇,他们不惜一切代价。

    wèile bào jiǔ shì zhī chóu, tāmen bùxī yīqiè dàijià

    Để trả thù hận suốt chín đời, họ không tiếc bất cứ giá nào.