人情练达 Sự hiểu biết về đời người
Explanation
形容人通晓世故,善于处理人际关系。
Mô tả một người hiểu biết sâu sắc về các thủ tục của thế giới và khéo léo trong việc xử lý các mối quan hệ giữa cá nhân với nhau.
Origin Story
话说江南小镇上,住着一位名叫阿成的青年。阿成自幼家境贫寒,为了生计,他从小便在镇上各家各户跑腿帮忙,送货、送信,什么活儿都干。长年累月的奔波劳碌,让他接触了形形色色的人,也看透了人情冷暖。他学会了察言观色,随机应变,待人接物也越来越得体。渐渐地,阿成凭借着自己的人情练达,在镇上打开了局面。他不再只是帮人跑腿,而是开始做起了小生意,买卖越做越大。镇上的人们都夸赞阿成,说他不仅勤劳肯干,而且为人处世老练,懂得变通,人缘极好。阿成靠着自己的人情练达,最终在小镇上过上了幸福安定的生活。他的人生经历,也成为小镇上人们茶余饭后津津乐道的佳话。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ ở miền Nam Trung Quốc, có một chàng trai trẻ tên là A Thành. A Thành xuất thân từ một gia đình nghèo khó, và từ nhỏ anh đã phải làm việc để kiếm sống. Anh giúp việc trong thị trấn, giao hàng, gửi thư, và làm bất cứ công việc nào có sẵn. Qua nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh gặp gỡ nhiều người khác nhau và bắt đầu hiểu được sự phức tạp của các mối quan hệ giữa người với người. Anh học cách hiểu người và thích nghi với nhiều tình huống khác nhau, ngày càng trở nên khéo léo trong giao tiếp xã hội. Dần dần, A Thành, nhờ sự hiểu biết về bản chất con người, đã khẳng định được vị trí của mình trong thị trấn. Anh không còn chỉ làm việc vặt nữa mà bắt đầu kinh doanh nhỏ, và việc kinh doanh ngày càng phát triển. Người dân trong thị trấn ca ngợi A Thành về sự siêng năng và khả năng xử lý các mối quan hệ giữa người với người của anh. Họ nói rằng anh không chỉ chăm chỉ mà còn giàu kinh nghiệm và dễ thích nghi, và anh ấy có mối quan hệ tốt với mọi người. Nhờ hiểu biết về bản chất con người, cuối cùng A Thành đã có một cuộc sống hạnh phúc và ổn định trong thị trấn nhỏ. Câu chuyện cuộc đời anh trở thành giai thoại nổi tiếng trong dân chúng, thường được nhắc đến trong những buổi trà dư tửu hậu.
Usage
用于形容一个人在人际交往方面非常老练,善于处理各种人际关系。
Được sử dụng để mô tả một người rất giàu kinh nghiệm trong giao tiếp giữa các cá nhân và khéo léo trong việc xử lý các mối quan hệ khác nhau giữa cá nhân với nhau.
Examples
-
贾宝玉为人处世老练,人情练达,深得众人喜爱。
Jiǎ Bǎoyù wéirén chǔshì lǎoliàn, rénqíng liàndá, shēn dé zhòngrén xǐ'ài.
Giả Bảo Ngọc rất khéo léo trong việc giao tiếp và thấu hiểu các mối quan hệ giữa người với người, vì vậy anh ấy được rất nhiều người yêu mến.
-
他在官场上混迹多年,人情练达,左右逢源。
Tā zài guānchǎng shang hùn jì duō nián, rénqíng liàndá, zuǒ yòu féngyuán
Ông ấy đã làm việc trong chính phủ nhiều năm, hiểu rõ bản chất con người và hòa hợp với mọi người.